Code | Product Description | pH Graduations | Presentation |
140.4 |
Universal Indicator Strips pH 0-14 |
0-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14 | 100 strips |
103.3C |
pH Indicator Strips pH 0-6.0 |
0-0.5-1.0-1.5-2.0-2.5-3.0-3.5-4.0-4.5-5.0-5.5-6.0 | 100 strips |
106.3C |
pH Indicator Strips pH 4.0-10.0 |
4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-6.5-7.0-7.5-8.0-8.5-9.0-9.5-10.0 | 100 strips |
109.3C |
pH Indicator Strips pH 7.0-14.0 |
7.0-7.5-8.0-8.5-9.0-9.5-10.0-10.5-11.0-11.5-12.0- 12.5-13.0-13.5-14.0 |
100 strips |
113.3C |
pH Indicator Strips pH 2.0-9.0 |
2.0-2.5-3.0-3.5-4.0-4.5-5.0-5.5-6.0-6.5-7.0-7.5- 8.0-8.5-9.0 |
100 strips |
121.2C |
pH Indicator Strips pH 0-1.5 |
0-0.3-0.5-0.8-1.0-1.5 | 100 strips |
122.2C |
pH Indicator Strips pH 0-2.5 |
0-0.5-1.0-1.3-1.6-1.9-2.2-2.5 | 100 strips |
114.2C |
pH Indicator Strips pH 2.5-4.5 |
2.5-3.0-3.3-3.6-3.9-4.2-4.5 | 100 strips |
125.2C |
pH Indicator Strips pH 4.0-7.5 |
4.0-4.3-4.6-4.9-5.2-5.5-5.8-6.1-6.4-6.7-7.0-7.5 | 100 strips |
126.2C |
pH Indicator Strips pH 5.0-9.0 |
5.0-5.5-6.0-6.5-7.0-7.5-8.0-8.5-9.0 | 100 strips |
127.2C |
pH Indicator Strips pH 6.5-10.0 |
6.5-6.8-7.1-7.4-7.7-7.9-8.1-8.3-8.5-8.7-9.0-9.5-10.0 | 100 strips |
110.3C |
pH Indicator Strips pH 11.0-13.0 |
11.0-11.5-11.8-12.1-12.3-12.5-12.8-13.0 | 100 strips |
Dải nhựa dài để phân tích an toàn
Đo giá trị pH của các chất lỏng nguy hiểm hoặc có hại vì dải nhựa kéo dài giúp mẫu thử tránh xa do đó giảm thiểu phơi nhiễm.
Biểu đồ màu chính xác cho phép đo lường đáng tin cậy, đơn giản và nhanh chóng với thiết kế hiện đại . Dải chỉ số pH (không chảy màu) bao gồm toàn bộ thang đo pH từ pH 0-14 và phạm vi pH hẹp hơn. Tùy thuộc vào mục đích và phạm vi đo lường, có nhiều sản phẩm khác nhau để lựa chọn
Các phép đo chính xác trong các giải pháp đệm yếu.