Tấm chuẩn của máy đo đô dày lớp mạ Gold/Brass (350S10)


KOCOUR-MỸ
FC942510

Cung cấp đầy đủ các loại độ dày tấm chuẩn. Sử dụng độ dày tấm chuẩn là một yêu cầu quan trong ngành xi mạ


Còn hàng

Mã hàng         Tên hàng                                                  

Kích thước

350D01 STEP/Steel, 0.6 mil total Nickel 
0.6 mil
350S31C Electroless Ni/Steel, 0.2 mil  0.2 mil 
350S31E Electroless Ni/Copper, 0.2 mil 0.2 mil 
350S01 
Cadmium/Brass, 0.5 mil
0.5 mil 
350S02 Cadmium/Copper
0.5 mi
350S04
Chromium/Brass, 0.2 mil
0.2 mil
350S05
Chromium/Copper, 0.2 mil
0.2 mil
350S06
Chromium/Nickel, 0.02 mil
0.02 mil
350S07
Chromium/Steel, 0.2 mil
0.2 mil
350S08
Copper/Steel, 0.5 mil
0.5 mil
350S09
Copper/Zinc, 0.25 mil (6 month life)
0.25 mil
350S10
Gold/Brass, 0.025 mil (6 month life)
0.025 mil
350S11
Gold/Copper, 0.025 mil (6 month life)
0.025 mil
350S12
Gold/Nickel, 0.025 mil
0.025 mil
350S13
Nickel/Brass, 0.5 mil
0.5 mil
350S14
Nickel/Copper, 0.5 mil
0.5 mil
350S15
Nickel/Steel, 0.5 mil
0.5 mil
350S16
Silver/Brass, 0.5 mil (6 month life)
0.5 mil
350S17
Silver/Copper, 0.5 mil (6 month life
0.5 mil
350S18
Silver/Steel, 0.5 mil
0.5 mil
350S19
Tin/Copper, 0.5 mil (6 month life)
0.5 mil
350S20
Tin/Brass, 0.5 mil (6 month life)
0.5 mil
350S21
Tin/Steel, 0.5 mil
0.5 mil
350S22
Tin/Steel, 0.03 mil
0.03 mil
350S23
Zinc/Brass, 0.5 mil (6 month life)
0.5 mil
350S24
Zinc/Copper, 0.5 mil (6 month life)
0.5 mil
350S25
Zinc/Steel, 0.5 mil
0.5 mil

 

Tấm chuẩn của máy đo đô dày lớp mạ Gold/Brass

Sản phẩm liên quan