Bơm Khô – Dry Pump là một loại máy bơm không sử dụng dầu bôi trơn trong quá trình hoạt động. Điều này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại bơm chân không truyền thống khác, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu môi trường làm việc sạch và không nhiễm bẩn.
Thông số kỹ thuật của bơm khô – Dry Pump
MODEL | VSP8 | VSP20 | VSP40 | VSP60 | ||
Tốc độ hút tối đa của máy bơm | m3/h | 9.6 | 24 | 38.5 | 66.2 | |
L/min | 160 | 400 | 640 | 1100 | ||
CFM | 1.7 | 11.7 | 18.8 | 29.4 | ||
Áp suất chân không tối đa | Pa | 1 | 1 | 1 | 3 | |
Torr | 7.5×10^-3 | 7.5×10^-3 | 7.5×10^-3 | 2.3×10^-3 | ||
mbar | 1×10^-2 | 1×10^-2 | 1×10^-2 | 3×10^-2 | ||
Khí xả | Khí (Nito khô/Nén khí khô) | slm | / | 0~100 | ||
Áp suất | Mpa | / | 0.04-0.07 | 0.04-0.07 | 0.04-0.07 | |
Kết nối ống dẫn khí xả | / | Đầu nối một chạm Φ6mm | ||||
Chất lượng khí xả | ISO8673 CLASS 2 | |||||
Điện áp đầu vào | V | 200-240 1-phase | 345-415V 3-phase | |||
Tần số | Hz | 50/60 | ||||
Công suất động cơ | kW | 1.8 | 2.2 | |||
Công suất tiêu thụ tối đa | kW | 1.1 | ||||
Công suất tiêu thụ cực đại | kW | 3 | ||||
Dòng điện khi đạt áp suất tối đa | A | 6 | 7 | 8 | 1.5 | |
Dòng điện tối đa khi hoạt động nặng | A | 13 | 13 | 13 | 6 | |
Bảng điều khiển | Chức năng PID | |||||
Điều khiển tốc độ tương tự | ||||||
Điều khiển và giám sát song song: Điều khiển số và Modbus-RTU | ||||||
Giao tiếp nối tiếp: MODBUS-RTU | ||||||
Kích thước ống vào/ra | KF25/KF16 | KF25 | KF25 | KF40/KF25 | ||
Tốc độ hút hơi nước tối đa | g/h | 135 | 200 | 200 | 250 | |
Chế độ làm mát | Forced-air | |||||
Khoảng nhiệt độ hoạt động (bảo quản) | °C | 5-40 (-5-50) | ||||
Thể tích dầu bôi trơn (Loại dầu) | ml | 80 (PEFP) | ||||
Mức độ tiếng ồn | dB(A) | ≤58 | ≤60 | ≤60 | ≤63 | |
Khối lượng | kg | ≤38 | ≤48 | ≤48 | ≤75 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | mm | 520x300x320 | 600x300x320 | 600x300x320 | 663x350x400 |
Đồ thị hiệu suất:
Hotline: 0937937385
Mail: sales@htvsci.com
1122/26 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP.HCM