Máy bơm quay dầu


SERIMA

Oil Rotary Pump của SERIMA giúp tăng hiệu suất làm việc, giảm chi phí vận hành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.


Còn hàng

Máy bơm quay dầu

  • Cấu trúc xi lanh tích hợp
  • Hệ thống tuần hoàn dầu cải tiến
  • Kiểm soát dầu tự động
  • Hai chấn lưu khí

Bộ phận máy gồm có:

  • Khí ballast hệ thống: Hai hệ thống khí ballast làm việc luân phiên đáp ứng nhu cầu loại bỏ hơi nước trong các quá trình khác nhau.
  • Hệ thống khóa dầu kép: Thiết kế van chống rò rỉ dầu tự động ngăn ngừa ô nhiễm do dầu khi máy bơm không hoạt động.
  • Hệ thống bôi trơn cưỡng bức: Hệ thống tuần hoàn dầu tự động bao gồm bơm bánh răng tích hợp và thiết bị cung cấp dầu áp suất ổn định, đảm bảo hoạt động ổn định của máy bơm.

Thông số kỹ thuật của máy bơm quay dầu

MODEL VRD-4 VRD-8 VRD-16 VRD-24 VRD-30
Tốc độ di chuyển 50Hz

m3/h(L/s)

 

4 (1.1) 8 (2.2) 16 (4.4) 24 (6.6) 30 (8.3)
60Hz 4.8 (1.3) 9.6 (2.6) 19.2 (5.2) 28.8 (7.9)  36 (9.9)
Áp suất phần khí tối đa (đóng van khí)
 
Pa 5×10^-2 5×10^-2 4×10^-2 4×10^-2 4×10^-2
Áp suất toàn phần khí tối đa (đóng van khí)
 
Pa 5×10^-1 5×10^-1 4×10^-1 4×10^-1 4×10^-1
Áp suất toàn phần khí tối đa (mở van khí)
 
Pa 10 10 8×10^-1 8×10^-1 8×10^-1
Nguồn điện   Single/Three Phase Single/Three Phase Single/Three Phase Single/Three Phase Single/Three Phase
Công suất định mức (50Hz) kW 0.4/0.37 0.4/0.37 0.55 0.75 1.1
Cổng vào/ra mm KF16/25 KF16/25 KF25 KF25/40 KF25/40
Dung tích dầu L 0.6-1.0 0.6-1.0 0.9-1.5 1.3-2.0 1.3-2.0
Tốc độ động cơ 50/60Hz rpm 1440/1720 1440/1720 1440/1720 1440/1720 1440/1720
Nhiệt độ môi trường °C 10-40 10-40 10-40 10-40 10-40
Độ ồn (50Hz) dB ≤52 ≤52 ≤58 ≤58 ≤58
Trọng lượng Kg 19 21 30 35 43
Kích thước

(Dài x Rộng x Cao)

mm 440x144x217 440x144x217 530x188x272 567x188x272 567x188x272

 

MODEL VRD-48 VRD-65 VRD-90
Tốc độ di chuyển 50Hz

m3/h(L/s)

 

48 (13.3) 65 (18) 85 (23.6)
60Hz 57.6 (16) 78 (21.6)  102 (28.3)
Áp suất phần khí tối đa (đóng van khí)
 
Pa 4×10^-2 4×10^-2 4×10^-2
Áp suất toàn phần khí tối đa (đóng van khí)
 
Pa 4×10^-1 4×10^-1 4×10^-1
Áp suất toàn phần khí tối đa (mở van khí)
 
Pa 1.5 1.5 1.5
Nguồn điện   Three-Phase Three-Phase Three-Phase
Công suất định mức (50Hz) kW 1.5 2.2 3
Cổng vào/ra mm KF40 KF40 KF40
Dung tích dầu L 3.3-4.5 3.3-4.5 3.3-4.5
Tốc độ động cơ 50/60Hz rpm 1440/1720 1440/1720 1440/1720
Nhiệt độ môi trường °C 10-40 10-40 10-40
Độ ồn (50Hz) dB ≤62 ≤62 ≤65
Trọng lượng Kg 62 65 65
Kích thước

(Dài x Rộng x Cao)

mm 730x234x358 730x234x358 730x234x358

 


Liên hệ với chúng tôi:

Hotline: 0937937385

Mail: sales@htvsci.com

Fanpage Facebook

1122/26 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Sản phẩm liên quan