HÓA CHẤT HIMEDIA
Hãng hoá chất Himedia Ấn Độ được cung cấp tại thị trường Việt Nam. Himedia với giá cả cạnh tranh so với các đối thủ nặng ký trên thị trường. Himedia đặc biệt nổi tiếng với khả năng cung cấp môi trường vi sinh, Himedia xếp hạng là một trong những công ty chuyên về môi trường vi sinh trên thế giới.
Hãng hóa chất có xuất xứ từ Ấn Độ. Môi trường Himedia đã gây được tiếng vang lớn tại thị trường hóa chất Ấn Độ cũng như thế giới. Đặc biệt với thế mạnh của hãng Himedia là môi trường vi sinh. Ngụ ý khi đặt tên là Himedia: chữ Hi trong từ High có nghĩa là môi trường chất lượng cao. Mục tiêu của hãng là đưa ra giải pháp tối ưu nhất đến với khách hàng.
Hóa chất Himedia đã xuất hiện tại 125 quốc gia trên thế giới. Hãng hóa chất Ấn Độ này nằm trong top 3 về môi trường vi sinh. Hãng Himedia được tạo nên bởi sự chuyên nghiệp, kỹ thuật cao, trải qua năm tháng đã tạo nên danh mục khổng lồ các sản phẩm về môi trường vi sinh Himedia, môi trường nuôi cấy mô thực vật Himedia, và cả phân tử…
Công nghệ của hóa chất Himedia:
Hóa chất Himedia đã xây dựng và phát triển công nghệ riêng của họ, và nằm trong số những công ty sở hữu bí quyết công nghệ cao sản xuất môi trường nuôi cấy vi sinh. Hãng hóa Himedia cung cấp rộng rãi trong nhiều ngành và lĩnh vực như: hóa chất vi sinh Himedia, thực phẩm, hóa chất cho mỹ phẩm Himedia, hóa chất cho dược Himedia và xử lý nước thải Himedia.
Các loại máy móc kiếm nghiệm được trang bị hiện đại và tối tân nhất, hãng hóa chất Himedia cam kết đưa ra những sản phẩm tinh sạch và tốt nhất. Các sản phẩm của Himedia Ấn Độ đạt được tiêu chuẩn ISO 9001: 2008 và ISO 13485: 2003 và WHO: GMP.
Môi trường vi sinh của Himedia tại HTVLAB:
TT |
Tên Môi trường/Hóa chất Vi sinh |
Model/ Code |
Đóng gói |
1 |
Sodium Chloride Extra Pure |
GRM031-500G |
500G/Lọ |
2 |
Anti-foaming agent |
GRM704-500G |
500G/Lọ |
3 |
Nutrient Agar |
M001-500G |
500G/Lọ |
2 |
Nutrient Broth |
M002-500G |
500G/Lọ |
3 |
Nutrient Broth |
M002-5KG |
5KG/Lọ |
4 |
MacConkey Broth |
M007-500G |
500G/Lọ |
5 |
Fluid Thioglycollate Medium |
M009-500G |
500G/Lọ |
6 |
Tryptone Soya Broth Code: M011-500G |
M011-500G |
500G/Lọ |
7 |
Tryptone Glucose Extract Agar |
M014-500G |
500G/Lọ |
7 |
Triple Sugar Iron Agar |
M021-500G |
500G/Lọ |
8 |
EMB Agar, Levine |
M022-500G |
500G/Lọ |
|
Cetrimide Agar Base |
M024-500G |
500G/Lọ |
9 |
Fluid Selenite Cystine Medium |
M025-500G |
500G/Lọ |
10 |
Fluid Lactose Medium |
M026-500G |
500G/Lọ |
11 |
H/c Bismuth Sulphite Agar |
M027-500G |
500G/Lọ |
12 |
Xylose Lysine Deoxycholate Agar |
M031-500G |
500G/Lọ |
13 |
Fluid Sabouraud Medium ( Tetrathionate Broth Base w/o Iodine and BG) |
M032-500G |
500G/Lọ |
14 |
Sabouraud Dextrose Agar |
M033-100G |
100G/Lọ |
15 |
Sabouraud Dextrose Broth |
M033-500G |
500G/Lọ |
16 |
Baird Parker Agar Base |
M043-500G |
500G/Lọ |
17 |
Violet Red Bile Agar |
M049-500G |
500G/Lọ |
18 |
Brilliant Green Blie Agar |
M059-500G |
500G/Lọ |
19 |
Deoxycholate Citrate Agar |
M065-500G |
500G/Lọ |
20 |
Sabouraud Dextrose Agar |
M063-500G |
500G/Lọ |
21 |
Glucose Phosphate Broth |
M070-500G |
500G/Lọ |
22 |
Buffered Glucose Broth |
M070-100G |
100G/Lọ |
23 |
Blood Agar Base (Infusion Agar) |
M073-500G |
500G/Lọ |
24 |
Kligler Iron Agar |
M078-500G |
500G/Lọ |
25 |
Lauryl Sulphate Broth |
M080-500G |
500G/Lọ |
26 |
MacConkey Agar w/(0.15%) Bile Salt,CV & NaCl |
M081-500G |
500G/Lọ |
27 |
MacConkey Broth Purple |
M083-500G |
500G/Lọ |
28 |
Blood Agar Base w/low pH |
M089-500G |
500G/Lọ |
29 |
Plate Count Agar |
M091S-500G |
500G/Lọ |
30 |
Simmons Citrate Agar |
M099-500G |
500G/Lọ |
31 |
Lactose Broth |
M1003-500G |
500G/Lọ |
32 |
Selenite Cystine Broth Base |
M1079-500G |
500G/Lọ |
33 |
SS Agar (Salmonella Shigell Agar) |
M108-500G |
500G/Lọ |
34 |
Urea Agar Base |
M112-500G |
500G/Lọ |
35 |
Mannitol Salt Agar Base |
M118-500G |
500G/Lọ |
36 |
Pseudomonas Agar (For Pyocyanin) |
M119-100G |
100G/Lọ |
37 |
Luria Bertani Agar Miller |
M1151-500G |
500G/Lọ |
38 |
Brilliant Green Bile Broth 2% |
M121-500G |
500G/Lọ |
39 |
Tryptone Soya Yeast Extract Broth |
M1263-500G |
500G/Lọ |
40 |
EC Broth |
M127-500G |
500G/Lọ |
41 |
Sabouraud chloramphenicol agar |
M1067-500G |
500G/Lọ |
42 |
Lactose Sulphite Broth Base |
M1287-500G |
500G/Lọ |
43 |
Cooked Meat Medium (R.C.Medium) |
M149-500G |
500G/Lọ |
44 |
Rappaport Vassiliadis Soya Broth ( RVS) |
M1491-500G |
500G/Lọ |
45 |
M-BCG Yeast and Mould Agar |
M1504-500G |
500G/Lọ |
46 |
Heart Infusion Agar |
M169-500G |
500G/Lọ |
47 |
Sakazakii DHL Agar |
M1619-500G |
500G/Lọ |
48 |
Dey-Engley Neutralizing Agar (D/E Agar Disinfectant Testing) |
M186-500G |
500G/Lọ |
49 |
TCBS Agar |
M189-500G |
500G/Lọ |
50 |
Anaerobic Agar |
M228-500G |
500G/Lọ |
51 |
Brain Heart Infusion Agar |
M211-500G |
500G/Lọ |
52 |
Sabouraud Dextrose Agar Modified Emmons |
M286-500G |
500G/Lọ |
53 |
Tryptone Soya Agar |
M290-500G |
500G/Lọ |
54 |
MacConkey Sorbitol Agar |
M298-500G |
500G/Lọ |
55 |
EMB Agar |
M317-500G |
500G/Lọ |
56 |
Lysine Decarboxylase Broth |
M376-500G |
500G/Lọ |
57 |
Potato Dextrose Broth |
M403-500G |
500G/Lọ |
58 |
Nitrate Broth |
M439-500G |
500G/Lọ |
59 |
Tryptone Broth/Tryptone Water |
M463-500G |
500G/Lọ |
60 |
Hektoen Enteric Agar |
M467-500G |
500G/Lọ |
61 |
DNase Test Agar base |
M482-100G |
100G/Lọ |
62 |
Buffered peptone water |
M614-500G |
500G/Lọ |
63 |
Alkaline Peptone Water |
M618-500G |
500G/Lọ |
64 |
Meat peptone |
RM635-500G |
500G/Lọ |
65 |
MacConkey Agar |
M636-500G |
500G/Lọ |
66 |
Oxytetra Glucose Yeast Agar Base (OGYE Agar Base) |
M639-500G |
500G/Lọ |
67 |
MRS Agar |
M641-500G |
500G/Lọ |
68 |
Moeller Decarboxylase Broth |
M687-100G |
100G/Lọ |
69 |
C.L.E.D. Agar w/ Bromo Thymol Blue |
M792-500G |
500G/Lọ |
70 |
Bacillus Cereus Agar Base |
M833-500G |
500G/Lọ |
71 |
Blood Agar Base No. 2 |
M834-500G |
500G/Lọ |
72 |
Tryptose Sulphite Cycloserine |
M837-500G |
500G/Lọ |
73 |
TCBS Agar (Selective) |
M870-500G |
500G/Lọ |
74 |
Selenite Broth Base w/o Selenite |
M970-500G |
500G/Lọ |
75 |
Columbia Agar |
M144-500G |
500G/Lọ |
76 |
Peptone, Bacteriological |
RM001-2.5KG |
500G/Lọ |
77 |
Peptone, Bacteriological |
RM001-500G |
500G/Lọ |
78 |
Meat Extract B Powder |
RM002-500G |
500G/Lọ |
79 |
Meat Extract Powder |
RM003-500G |
500G/Lọ |
80 |
Proteose Peptone |
RM005-500G |
500G/Lọ |
81 |
Lactalbumin Hydrolysate |
RM012-500G |
500G/Lọ |
82 |
Casein Enzyme Hydrolysate |
RM014-500G |
500G/Lọ |
83 |
Yeast Extract Powder |
RM027-2.5KG |
2.5KG/Lọ |
84 |
Meat peptone |
RM635-500G |
500G/Lọ |
85 |
Agar Agar,type I |
GRM666-500G |
500G/Lọ |
86 |
MacConkey Agar |
MH081-500G |
500G/Lọ |
Và hiện nay, HTVLAB đang là đơn vị đứng đầu trong lĩnh vực kinh doanh hóa chất và thiết bị. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng, đảm bảo uy tín đến với tay người tiêu dùng. Khi đến với chúng tôi khách hàng sẽ được thoải mái lựa chọn những sản phẩm chất lượng và đa dạng.