CE VÀ NHỮNG TIÊU CHUẨN CE LÀ GÌ? SẢN PHẨM NÀO CẦN ĐẾN CHÚNG?
Ce là gì? Vì sao các sản phẩm cần có chứng nhận tiêu chuẩn Ce? Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về chúng.
1. Ce là gì? Đặc điểm của dấu Ce
Ce là viết tắt của từ gì? Chúng được viết tắt của từ Conformité Européenne, có tên gọi đầy đủ và chính thức là Ce Marking.
Chứng nhận Ce Marking cho biết mỗi sản phẩm được tuân theo pháp luật của Liên minh Châu Âu (EU – European Union) và cho phép sản phẩm đươc lưu thông tự do trong thị trường Châu Âu.
Do đó, khi gắn dấu Ce lên sản phẩm, các nhà sản xuất tuyên bố dựa trên trách nhiệm của họ rằng sản phẩm đó đáp ứng mọi yêu cầu về mặt pháp lý để có được tiêu chuẩn Ce Marking.
Sau đây là những đặc điểm của dấu Ce mà bạn nên lưu ý:
- Nhà sản xuất hoặc người đại diện được ủy quyền của Liên minh Châu Âu chính là chủ thể được phép gắn dấu Ce vào sản phẩm của mình.
- Dấu Ce có kích thước nhỏ nhất là 5mm (kích thước này dành cho các thiết bị nhỏ).
- Nếu dấu Ce không thể gắn trực tiếp lên sản phẩm thì chúng sẽ được gắn lên trực tiếp vào bao bì hoặc những tài liệu kèm theo.
- Ce có thể được ngầm hiểu là một nhãn hiệu chất lượng dù không có tính pháp li trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm bởi vì các yêu cầu được đưa ra vô cùng khắt khe.
Ce là gì? Đặc điểm của dấu Ce
2. Chứng chỉ Ce là gì?
Chứng chỉ hay chứng nhận Ce được coi là một hộ chiếu thương mại, hay là giấy thông hành để giúp sản phẩm của bạn dễ dàng tiếp cận toàn bộ thị trường EU và thị trường EFTA (European Free Trade Association – Hiệp hội Thương mại Tự do), nếu có chứng nhận này sản phẩm của bạn sẽ được chấp nhận tại hầu hết tất cả các nước trên thế giới.
Ngược lại, nếu như sản phẩm không có chứng chỉ Ce sẽ bị hải quan nước nhập khẩu thu giữ và cấm không cho phép hàng hóa đó được lưu thông vào đất nước của họ.
Ví dụ về chứng chỉ Ce
3. Những cấp độ của hệ thống tiêu chuẩn Ce
Hệ thống tiêu chuẩn Ce được các nhà đánh giá phân gồm có ba cấp độ:
3.1 Lớp A
Đây là tiêu chí dành cho những tiêu chuẩn chung nhất về máy móc: như tiêu chuẩn EN292 quy định chung về sự an toàn của máy.
3.2 Lớp B
Tiêu chí này dành cho một nhóm máy như: EN60204 cho các sản phẩm là tủ điện máy, EN60529 là tiêu chuẩn xác định các cấp độ bảo vệ cho thiết bị, EN1672 là tiêu chuẩn cho các máy xử lý thực phẩm.
3.3 Lớp C
Tiêu chuẩn cho một loại máy cụ thể. Ví dụ: máy cắt cỏ, máy cưa, máy ép gói...
Những cấp độ của hệ thống tiêu chuẩn Ce
4. Quy định dán nhãn Ce lên sản phẩm như thế nào?
Việc dán nhãn Ce lên mỗi sản phẩm cũng được Liên minh Châu Âu (EU) quy định nghiêm ngặt. Với mỗi sản phẩm khác nhau sẽ quy định về việc dán nhãn cũng sẽ khác nhau. Một số quy định chung bạn cần lưu ý như sau:
- Kích thước của biểu tượng dấu Ce khi tăng hay giảm thì tỷ lệ vẫn phải được giữ nguyên.
- Dấu Ce được đặt theo chiều thẳng đứng và kích thước không được nhỏ hơn 5mm.
- Dấu Ce phải đặt ở vị trí không bị các logo khác che khuất để nhìn thấy rõ.
Lưu ý: Trên thị trường còn có một biểu tượng Ce nữa khá là phổ biến, chính là China Export – Hàng Trung Quốc Xuất Khẩu. Do đó, bạn cần phân biệt rõ hai dấu hiệu này để tránh nhầm lẫn giữa hai chứng chỉ này có trên mỗi sản phẩm.
Quy định dán nhãn Ce lên sản phẩm như thế nào
5. Một số sản phẩm yêu cầu chứng chỉ Ce Marketing
Số |
Tên chỉ thị |
Sản phẩm |
Liên quan tới EC |
1 |
Machinery Directive |
Máy móc công nghiệp |
2006/42/EC |
2 |
Low Voltage (LVD) |
Thiết bị điện và điện tử bao gồm AC 50V ~ 1000V , DC 75V ~ 1500V |
2014/35/EU |
3 |
Electro-magnetic Compatibilty (EMC) |
Thiết bị điện và điện tử |
2014/30/EU |
4 |
Medical Device |
Thiết bị y tế |
93/42/EEC |
5 |
Active Implantable medical Device |
Thiết bị y tế cấy dưới da |
90/385/EEC |
6 |
In Vitro Diagnostic medical Device |
Các thiết bị y tế ống nghiệm |
98/79/EC |
7 |
Lifts Directive |
Thang máy |
2014/33/EU |
8 |
Equipment Explosive Atmspheres |
Sản phẩm chống cháy nổ |
94/9/EC |
9 |
Toys |
Đồ chơi trẻ em |
2009/48/EC |
10 |
Simple Pressure Vessels |
Thiết bị áp lực đơn |
2014/29/EU |
11 |
Appliances Burning Gaseous Fuels |
Thiết bị khí đốt |
2009/142/EC |
12 |
Radio Equipment |
Thiết bị đầu cuối, truyền thông có dây và không dây |
2014/53/EU |
13 |
Non-automatic weighing instruments |
Thiết bị cân không tự động |
2009/23/EC |
14 |
Personal Protective Equipment |
Thiết bị bảo vệ cá nhân |
89/686/EEC |
15 |
Hot-water Boilers |
Nồi hơi nước nóng |
92/42/EEC |
16 |
Construction Products |
Vật liệu xây dựng |
(EU) No 305/2011 |
17 |
Cableway installations designed to carry persons |
Cáp dùng cho giao thông vận tải cá nhân |
2000/9 / EC |
18 |
Pressure Equipments |
Thiết bị áp lực |
2014/68/EU |
19 |
Explosives For Civil uses |
Các loại thuốc nổ dân dụng |
93/15/EEC |
20 |
Recreational Craft |
Du thuyền |
94/25/EC |
21 |
Measuring instruments |
Dụng cụ đo lường |
2004/22/EC |
22 |
Packaging and packaging waste |
Thùng để đóng gói |
94/62/EC |
23 |
Pyrotechnic articles |
Pháo hoa |
2007/23/EC |
Hy vọng với những chia sẻ trên đã có thể cung cấp cho bạn một số thông tin, kiến thức về Ce là gì, những tiêu chuẩn của chúng cùng một số sản phẩm cần có. Nếu có bất cứ thắc mắc nào và cần tư vấn, giải đáp, hãy liên hệ đến chúng tôi để được biết thêm chi tiết.