THIẾT BỊ TỰ GHI TR-76UI-S THEO DÕI NỒNG ĐỘ CO2, NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM TANDD
Mode: TR-76UI-S
Hãng: TANDD-Nhật Bản
Thiết bị đo TR-76UI-S là thiết bị quan trắc dùng ghi nhận nhiệt độ độ ẩm và nồng độ CO2 trong không khí. Thiết bị tự ghi TR-76UI-S với những tính năng tương tự như như TR-76UI tuy nhiên nó có độ chính xác cao hơn và thang đo rộng hơn. Máy đo tự ghi TR-76UI-S được sử dụng phổ biến trong kiểm soát nhà xưởng và môi trường xung quanh. TR-76UI-S được cung cấp kèm theo đầu dò nhiệt độ độ ẩm SHA-3151
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT THIẾT BỊ ĐO TỰ GHI TR-76UI-S
- Đo 3 chỉ tiêu cùng một thời điểm (ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm và CO2)
- Đầu dò trong đo CO2 và đầu dò ngoài đo nhiệt độ độ ẩm.
- Truyền dữ liệu thông qua cổng USB, Cổng RS-232C và cổng hồng ngoại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhiệt độ | Độ ẩm | Nồng độ CO2 | |
Thang đo: | -25 to 70 °C | 0 to 99 %RH (*2) | 0 to 9,999 ppm |
Độ chính xác | ±0.3°C at 10 to 40 °C ±0.5°C ở nhiệt độ khác |
±2.5 %RH ở 30 to 80 %RH | ±( 50 ppm + 5% of reading) |
Độ phân giải | 0.1 °C | 0.1 %RH | 1 ppm |
Đơn vị | °C, °F | %RH | ppm |
Khả năng ghi | 8,000 dự liệu | ||
Khoảng thơi gian ghi | 15 lựa chọn ( 1, 2, 5, 10, 15, 20, 30 giây hoặc 1, 2, 5, 10, 15, 20, 30, 60 phút). | ||
Chế độ ghi: | Endless/One Time ( Ghi đè dữ liệu cũ nhất khi dung lượng đầy/Dừng ghi khi dung lượng đầy) | ||
Màn hình | LCD hiện thị nồng độ CO2,nhiệt độ, độ ẩm | ||
Cổng kết nối | USB (RS-232C) hoặc cổng hồng ngoại IrPHY. | ||
Nguồn | AC Adaptor ( AD-06A1 or AD-06C1 ) , Pin AA Alkaline x 4. | ||
Môi trường hoat động | 0 to 45°C, và 90 %RH hoặc thấp hơn. | ||
Khả năng chóng nước | Không | ||
Phần mềm yêu cầu | Microsoft Windows 10 32/64 bit Microsoft Windows 8 32/64 bit Microsoft Windows 7 32/64 bit Microsoft Windows Vista 32 bit ( SP1 or later ) |
.
SẢN PHẨM THIẾT BỊ ĐO TỰ GHI TR-76UI-S GỒM:
- Thân thiết bị TR-76UI
- Đầu dò nhiệt độ dộ ẩm SHA3151
- Pin, adapter, CD phần mềm
- Chứng nhận CC và CO
---------------------------------------------------------------------------------------------
DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM TANDD NHẬT CHÍNH HÃNG
Sản phẩm TandD | Khoảng đo | Độ chính xác | Thời lượng pin/ HSD | |
►Nhiệt kế tự ghi TR41 | -40 to 80 °C | ± 0.5 °C | 1 tháng đến 1.5 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR42 | -60 to 155 °C |
± 0.3°C (-20 to 80°C); ±0.5°C (-40 to -20°C, 80 to 110°C) ± 1.0°C (-60 to -40°C, 110 to 155°C) |
1 tháng đến 1.5 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR45 |
Đầu dò TC:-199 to 1760 °C Đầu dò Pt: -199 to 600 °C |
-TC: K, J, T: ±(0.5°C + 0.3 %) và S, R: ±(1.5°C + 0.3 %) -Pt: ±0.3°C ±0.3 % ở 10-40°C; ±0.5°C± 0.3 % ở t°C khác |
1 tháng đến 1 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR51i | -40 đến 80°C | ±0.5°C | 4 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR52i | -60 đến 155°C |
±0.3°C (-20 to 80°C), ±0.5°C (-40 to -20°C / 80 to 110°C) ±1.0°C (-60 to -40°C/ 110 to 155°C) |
4 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR55i | -199 to 1760°C |
-Đầu dò: K, J, T: ±0.3°C ± 0.3% -Đầu dò: S ±1°C ± 0.3% |
14 tháng |
|
►Nhiệt kế tự ghi TR-71nW |
|
±0.3°C | 10 ngày đến 1.5 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR-71wb | -40 to110°C (sensor đi kèm) -60 to155°C sensor tuỳ chọn |
±0.3°C | 10 ngày đến 1.5 năm | |
►Nhiệt ẩm kế tự ghi TR-72nw |
Nhiệt độ 0 to 55°C Độ ẩm 10 to 95%RH |
Nhiệt độ: ±0.5°C Độ ẩm: ±5%RH |
10 ngày đến 1.5 năm | |
►Nhiệt ẩm kế tự ghi TR-72wb |
Nhiệt độ 0 to 55°C Độ ẩm 10 to 95%RH |
Nhiệt độ: ±0.5°C Độ ẩm: ±5%RH |
10 ngày đến 1.5 năm | |
►Nhiệt ẩm kế tự ghi TR-72nws |
Nhiệt độ: -25 to 70°C Độ ẩm0 to 99%RH (-20°C~70°C) |
Nhiệt độ :±0.3°C Độ ẩm: ±2.5%RH |
10 ngày đến 1.5 năm | |
►Nhiệt ẩm kế tự ghi TR-72wbs |
Nhiệt độ: -25 to 70°C Độ ẩm0 to 99%RH (-20°C~70°C) |
Nhiệt độ :±0.3°C Độ ẩm: ±2.5%RH |
10 ngày đến 1.5 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR-75wb | -199~1760°C |
K, J, T, E: 0.5 °C (-100°C hoặc cao hơn) S, R : 1.5°C (100 độ hoặc lớn hơn) |
10 ngày đến 1 năm | |
►Nhiệt kế tự ghi TR-75nw | -199~1760°C |
K, J, T, E: 0.5 °C (-100°C hoặc cao hơn) S, R : 1.5°C (100 độ hoặc lớn hơn) |
10 ngày đến 1 năm |