DANH MỤC ỐNG CHUẨN MERCK TẠI HTVLAB


Ống chuẩn Merck - Đức,được ược sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,y tế,phân tích môi trường,ngành công nghiệp, hóa chất ngành nông nghiệp,..


Còn hàng

DANH MỤC ỐNG CHUẨN MERCK TẠI HTVLAB

Mã Code Tên hàng
1099190001 Ống chuẩn KOH 0.5N (M)
1099250001 ống chuẩn KBrO₃ 0.1N
1099710001 Ống chuẩn HCl 0.5 N (M)
109921.0001 Ống chuẩn KOH 0.1N
1099710001 Ống chuẩn HCl 0.5N
109990 0001 Ống chuẩn AgNO3 0.1N ( M)
108446.0001 Ống chuẩn EDTA 0.01M ( M )
109992.0001 Ống chuẩn EDTA 0.1M ( M)
109935 Ống chuẩn KMnO4 0.1N (0.02M)
109921 0001 Ống chuẩn KOH 0.1N (M)
109945 0001 Ống chuẩn NaCl ( M )
109959.0001 Ống chuẩn NaOH 0.1N (M)
109900 0001 Ống chuẩn NH4SCN 0.1N ( M)
109973.0001 Ống chuẩn HCl 0.1N ( M)
109970.0001 Ống chuẩn HCl 1N (M)
109984 Ống chuẩn H2SO4 0.1N (M)
109984.0001 Ống chuẩn H2SO4 0.1N (0.05M) (M)
119773 0100 DD Chuẩn Arsenic (M)
119773 0500 DD Chuẩn Arsenic (M)
119777 0500 DD Chuẩn Cadmium (M)
119786 0100 DD Chuẩn Copper (M)
119786 0500 DD Chuẩn Copper (M)
119781 0100 DD Chuẩn Iron (M)
119781 0500 DD Chuẩn Iron (M)
119776 0100 DD Chuẩn Lead (M)
119776 0500 DD Chuẩn Lead (M)
119789 0100 DD Chuẩn Manganese (M)
119789.0500 DD Chuẩn Manganese (M)
119792 0500 DD Chuẩn Nickel (M)
119806 0100 DD Chuẩn Zinc (M)
119814 0500 Dung Dịch Chuẩn Fluoride (M)
109406 1000 Buffer Solution PH 4.01(25oC)
1099300001 Ống chuẩn KMnO4 0.01 N(0.002M) (M)
119899 0500 Hoá chất Nitrite Standard Solution (M)
109965 .0001 Ống chuẩn Acid Oxalic 0.1 N ( M)
109956.0001 Ống chuẩn NaOH 1N (M)
109928.0001 Ống chuẩn K2Cr2O7 0,1N (M)
119778 0100 DD Chuẩn Calcium (M)
119778 0100 Ống chuẩn H2SO4 1N (0.5M) (M) 
1099170001 Ống chuẩn KIO₃) 0.1N
119777 0100 DD Chuẩn Cadmium (M)
1099610001 Ống chuẩn NaOH 0.01N (M)
Sản phẩm liên quan