Hóa chất phân tích 2-Propanol, iso-Propanol, 1096342500
Thông tin sản phẩm
Công thức phân tử: C₃H₈O
Công thức hóa học CH₃CH (OH) CH₃
Thông tin hóa lý
Điểm sôi 82,4 ° C (1013 hPa)
Mật độ 0,786 g / cm3 (20 ° C)
Giới hạn nổ 2 - 13,4% (V)
Điểm chớp cháy 12 ° C
Nhiệt độ bốc cháy 425 ° C
Điểm nóng chảy -89,5 ° C
Áp suất hơi 43 hPa (20 ° C)
Thông số kỹ thuật:
Độ tinh khiết (GC) ≥ 99,8%
Nhận dạng (IR) phù hợp
Xuất hiện rõ ràng
Màu ≤ 10 Hazen
Độ hòa tan trong nước phù hợp
Độ ≤ 0,0001 meq / g
Độ kiềm ≤ 0.0001 meq / g
Mật độ (d 20 ° C / 20 ° C) 0,784 - 0,787
Điểm sôi 81 - 83 ° C
Clorua (Cl) ≤ 300 ppb
Nitrat (NO₃) ≤ 300 ppb
Phosphate (PO₄) ≤ 500 ppb
Sulfate (SO₄) ≤ 1000 ppb
Các chất làm giảm kali permanganat (như O) ≤ 2 ppm
Các hợp chất cacbonyl (như CO) ≤ 0,002%
Chất bị đổi màu bởi H₂SO₄ ≤ 10 Hazen
Acetone (GC) ≤ 0,01%
Ethanol (GC) ≤ 0,01%
Isopropylether (GC) ≤ 0,01%
Methanol (GC) ≤ 0,01%
1-Propylalcohol (GC) ≤ 0,1%
Ag (Bạc) ≤ 0,000002%
Al (Nhôm) ≤ 0.00005%
As (asen) ≤ 0.000002%
Au (Vàng) ≤ 0.000002%
B (Boron) ≤ 0,000002%
Ba (Bari) ≤ 0,00001%
Be (Beryllium) ≤ 0,000002%
Bi (Bismuth) ≤ 0,00001%
Ca (Canxi) ≤ 0,00005%
Cd (Cadmium) ≤ 0,000005%
Co (Cobalt) ≤ 0,000002%
Cr (Chromium) ≤ 0,000002%
Cu (Đồng) ≤ 0.000002%
Fe (Sắt) ≤ 0.00001%
Ga (Gallium) ≤ 0,000002%
Trong (Indium) ≤ 0,000002%
Li (Lithium) ≤ 0.000005%
Mg (Magiê) ≤ 0,00001%
Mn (Mangan) ≤ 0,000002%
Mo (Molybdenum) ≤ 0,000002%
Ni (Nickel) ≤ 0,000002%
Pb (Chì) ≤ 0,00001%
Pt (Bạch kim) ≤ 0.000002%
Sb (Antimon) ≤ 0,000002%
Sn (Tin) ≤ 0,00001%
Ti (Titan) ≤ 0,000002%
Tl (Thallium) ≤ 0,000002%
V (Vanadi) ≤ 0,000002%
Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%
Zr (Zirconi) ≤ 0,000002%
Lượng cặn bay hơi ≤ 0,001%
Nước ≤ 0,05%