Ống chuẩn Merck


Merck - Đức

Công ty HTV chuyên cung cấp các loại ống chuẩn của Merck với giá cả tốt nhất và thời gian giao hàng nhanh nhất. - Dùng để pha chế dung dịch chuẩn - Pha với 1000 ml nước cất - Chất liệu : Ống nhựa - Giá trị pH :7-9 (H₂O, 20°C) - Nhiệt độ bảo quản: +15°C to +25°C


Còn hàng

Ống chuẩn Merck:

Ống chuẩn là ống trong đó đã chứa sẵn một lượng chính xác thuốc thử ở dạng rắn hoặc lỏng. Khi dùng ống chuẩn để pha chế dung dịch người ta chuyển toàn bộ thuốc thử trong ống chuẩn vào bình định mức 1 lít rồi thêm nước cho tới vạch ta được 1 lít dung dịch chuẩn có nồng độ ghi trên nhãn của ống chuẩn.

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,y tế,phân tích môi trường,ngành công nghiệp, hóa chất ngành nông nghiệp, hóa chất xi mạ, hóa chất xử lý nước
- Pha với 1000 ml nước cất
- Chất liệu : Ống nhựa
- Giá trị pH :7-9 (H₂O, 20°C)
- Nhiệt độ bảo quản: +15°C to +25°C.

-----------------------------------------------------------------------------------

DANH MỤC ỐNG CHUẨN MERCK TẠI HTVLAB

Mã đặt hàng  Tên hàng
1099190001 Ống chuẩn KOH 0.5N (M)
1099250001 ống chuẩn KBrO₃ 0.1N
1099710001 Ống chuẩn HCl 0.5 N (M)
1099210001 Ống chuẩn KOH 0.1N
1099710001 Ống chuẩn HCl 0.5N
1099900001 Ống chuẩn AgNO3 0.1N ( M)
1084460001 Ống chuẩn EDTA 0.01M ( M )
1099920001 Ống chuẩn EDTA 0.1M ( M)
109935 Ống chuẩn KMnO4 0.1N (0.02M)
1099210001 Ống chuẩn KOH 0.1N (M)
1099450001 Ống chuẩn NaCl ( M )
1099590001 Ống chuẩn NaOH 0.1N (M)
1099000001 Ống chuẩn NH4SCN 0.1N ( M)
1099730001 Ống chuẩn HCl 0.1N ( M)
1099700001 Ống chuẩn HCl 1N (M)
109984 Ống chuẩn H2SO4 0.1N (M)
1099840001 Ống chuẩn H2SO4 0.1N (0.05M) (M)
1197730100 DD Chuẩn Arsenic (M)
1197730500 DD Chuẩn Arsenic (M)
1197770500 DD Chuẩn Cadmium (M)
1197860100 DD Chuẩn Copper (M)
1197860500 DD Chuẩn Copper (M)
1197810100 DD Chuẩn Iron (M)
1197810500 DD Chuẩn Iron (M)
1197760100 DD Chuẩn Lead (M)
1197760500 DD Chuẩn Lead (M)
1197890100 DD Chuẩn Manganese (M)
1197890500 DD Chuẩn Manganese (M)
1197920500 DD Chuẩn Nickel (M)
1198060100 DD Chuẩn Zinc (M)
1198140500 Dung Dịch Chuẩn Fluoride (M)
1094061000 Buffer Solution PH 4.01(25oC)
1099300001 Ống chuẩn KMnO4 0.01 N(0.002M) (M)
1198990500 Hoá chất Nitrite Standard Solution (M)
1099650001 Ống chuẩn Acid Oxalic 0.1 N ( M)
1099560001 Ống chuẩn NaOH 1N (M)
1099280001 Ống chuẩn K2Cr2O7 0,1N (M)
1197780100 DD Chuẩn Calcium (M)
1099810001 Ống chuẩn H2SO4 1N (0.5M) (M)
1099170001 Ống chuẩn KIO₃) 0.1N
1197770100 DD Chuẩn Cadmium (M)
1099610001 Ống chuẩn NaOH 0.01N (M) 

  

Sản phẩm liên quan