TEST NHANH WATER IT LÀ GÌ?
Kiểm tra chất lượng nước bằng màu sắc
Test nhanh Water it là Bộ Dụng Cụ Đo đáp ứng phân tích chất lượng nước đơn giản và nhanh chóng ngay tại chỗ, chuyên được dùng để kiểm tra nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp trong sản xuất và nuôi trồng.
Kiểm tra tình trạng chất lượng nước bằng phản ứng hoá chất trong Ống.
- Hoạt động đơn giản
- Cho kết quả trong vòng 5 phút trong hầu hết tất cả các chỉ tiêu
- Nhỏ và nhẹ (Xấp xỉ 1 gam cho 1 ống)
- Ống được làm bằng polyethylene.
Danh sách các test nhanh nước thải của Water it
Tên hàng |
Mã hàng |
Thang đo |
Quy cách |
Thời gian phản ứng |
|
Test thử nhanh Clo thang trung |
Chloride (200) |
WAE-Cl(200) |
≤100, about 150, ≥200 mg/L |
40 test/hộp |
10 sec. |
Test thử nhanh Clo thang thấp |
Chloride (Low Range) |
WAE-Cl(D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L |
40 test/hộp |
1 min. |
Test thử nhanh Clo tự do |
Residual Chlorine (Free) |
WAE-ClO·DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L |
50 test/hộp |
10 sec. |
Test thử nhanh Cyanide |
Free Cyanide |
WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
40 test/hộp |
8 min. |
Test thử nhanh COD thang cao |
COD (High Range) |
WAE-COD(H) |
0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L |
50 test/hộp |
5 min. |
Test thử nhanh COD thang trung |
COD |
WAE-COD |
0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
50 test/hộp |
5 min. |
Test thử nhanh COD thang thấp |
COD (Low Range) |
WAE-COD(D) |
0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
50 test/hộp |
5 min. |
Test thử nhanh Crom |
Chromium (Hexavalent) |
WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
50 test/hộp |
2 min. |
Test thử nhanh Crom Tổng |
Total Chromium |
WAE-Cr·T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
40 test/hộp |
5.5 min. |
Test thử nhanh Đồng |
Copper |
WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L |
50 test/hộp |
1 min. |
Test thử nhanh Flo |
Fluoride (Free) |
WAE-F |
0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L |
50 test/hộp |
10 min. |
Test thử nhanh Sắt |
Iron |
WAE-Fe |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp |
2 min. |
Test thử nhanh Sắt thang thấp |
Iron (Low Range) |
WAE-Fe(D) |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L |
50 test/hộp |
2 min. |
Test thử nhanh Formaldehyde |
Formaldehyde |
WAE-FOR |
0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L |
40 test/hộp |
4 min. |
Test thử nhanh kim loại Đồng, Kẽm, Mangan, Niken, cadimi |
Metals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) |
WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L |
50 test/hộp |
1 min. |
Test thử nhanh Magie |
Magnesium |
WAE-Mg |
0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
50 test/hộp |
1 min. |
Test thử nhanh Mangan |
Manganese |
WAE-Mn |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
50 test/hộp |
30 sec. |
Test thử nhanh Amoni |
Ammonium (NH4) |
WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp |
5 min. |
Ammonium-Nitrogen (NH4-N) |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
|
|||
Test thử nhanh Niken |
Nickel (DPM) |
WAE-Ni(D) |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp |
2 min. |
Test thử nhanh Nitrite |
Nitrite (NO2) |
WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L |
50 test/hộp |
2 min. |
Nitrite-Nitrogen (NO2-N) |
0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L |
|
|||
Test thử nhanh Nitrate |
Nitrate (NO3) |
WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L |
50 test/hộp |
3 min. |
Nitrate-Nitrogen (NO3-N) |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
|
|||
Test thử nhanh pH |
pH |
WAE-pH |
pH 5.0 - 9.5 in 0.5 increment, total 10 stages |
50 test/hộp |
20 sec. |
Test thử nhanh Phenol |
Phenol |
WAE-PNL |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
40 test/hộp |
8 min. |
Test thử nhanh photphat thang trung |
Phosphate (PO4) |
WAE-PO4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
40 test/hộp |
1 min. |
Phosphate-Phosphorus (PO4-P) |
0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
|
|||
Test thử nhanh photphat thang thấp |
Phosphate (Low Range) (PO4(D)) |
WAE-PO4(D) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
40 test/hộp |
5 min. |
Phosphate-Phosphorus |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L |
|
|||
Test thử nhanh lưu huỳnh, sulfide |
Sulfide (Hydrogen Sulfide) |
WAE-S |
0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
40 test/hộp |
3 min. |
Test thử nhanh tổng độ cứng |
Total Hardness |
WAE-TH |
0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L |
50 test/hộp |
30 sec. |
Test thử nhanh Kẽm |
Zinc |
WAE-Zn |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L |
50 test/hộp |
1 min. |
Test thử nhanh Kẽm thang thấp |
Zinc (Low Range) |
WAE-Zn(D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L |
40 test/hộp |
6 min. |
Test thử nhanh Canxi |
Calcium |
WAE-Ca |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50mg/L |
50 test/hộp |
2 min |