STT | Code | Tên sản phẩm |
1 | 216781409 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-25ml Duran |
2 | 216781709 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-50ml Duran |
3 | 216782405 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-100ml Duran |
4 | 216783204 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-200ml Duran |
5 | 216784406 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-500ml Duran |
6 | 216785402 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-1000ml Duran |
7 | 216786304 | Bình định mức class A, nút nhựa, chữ trắng-2000ml Duran |