STT | Cat.No | Tên hàng | NSX | ĐVT |
1 | 7085-1X | Pipette thẳng 0.1ml, class A | Pyrex-USA | Cái |
2 | 7085-2X | Pipette thẳng 0.2ml, class A | Pyrex-USA | Cái |
3 | 7085-1C | Pipette thẳng 1ml, class A | Pyrex-USA | Cái |
4 | 7085-2C | Pipette thẳng 2ml, chia 0.01 | Pyrex-USA | Cái |
5 | 7085-2 | Pipette thẳng 2ml, chia 0.1 | Pyrex-USA | Cái |
6 | 7085-5 | Pipette thẳng 5ml, class A | Pyrex-USA | Cái |
7 | 7085-10 | Pipette thẳng 10ml, class A | Pyrex-USA | Cái |
8 | 7070-5 | Pipette thẳng 5ml, kèm theo giấy hiệu chuẩn của Hãng, cho mỗi cây | Pyrex-USA | Cái |
9 | 7070-10 | Pipette thẳng 10ml, kèm theo giấy hiệu chuẩn của Hãng, cho mỗi cây | Pyrex-USA | Cái |