TEST NHANH HÀM LƯỢNG ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu - ≥ 10 mg/L
Hãng sản xuất: Waterit
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm test nhanh WAE- :
Xuất xứ: Nhật Bản
Model: WAE-Cu
Thông số WAE-Cu:
Thang đo: 0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L
Thời gian phản ứng của WAE-Cu: 1 phút
Quy cách (test/hộp): 50 Test/hộp
DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |