TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D)


Test nhanh WAE-Zn (D) là test thử nhanh dùng kiểm tra nồng độ Zn2+ thang thấp  trong khoản 0-2 mg/L

 

Còn hàng

TEST NHANH KẼM (Zn) THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn(D)

Hãng sản xuất: Waterit

Xuất xứ: Nhật Bản

Model: WAE-Zn (D)

Thông số WAE-Zn(D):
Thang đo:   0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1,  2 mg/L
Thời gian phản ứng của WAE-Zn: 1 phút
Quy cách (test/hộp): 50 Test/hộp

Hướng dẫn sử dụng sản phẩm test nhanh WAE- :

 

 
Yêu cầu báo giá - HTVLAB
Xưng hô
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân
Yêu Cấu
Nguồn gốc

 

DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG

 

Tên sản phẩm Thang đo Thời gian đo Quy cách
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 3 phút 40 test/hộp
TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 60 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 2 phút 40 test/hộp
TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC,
WAE-TH
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L 30 giây 50 test/hộp
TEST NHANH ĐA KIM LOẠI
(Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC,
WAE-Me
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC)
TRONG NƯỚC, WAE-As
0.2 - 3 mg/L 5 phút 40 Test/hộp,
2 test/1 lần đo
TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) 
TRONG NƯỚC, WAE-CN
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L 8 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM)
TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 5,5 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+)
TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC,
WAE-Cu
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L 1 phút 50 test/hộp

TEST NHANH NIKEL (Ni) THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Ni (D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp

TEST NHANH MANGANESE (Mn)
TRONG NƯỚC, WAE-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 giây 50 test/hộp

TEST NHANH SẮT THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Fe (D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D)
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ
TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 10 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D)
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200)
TRONG NƯỚC, WAE-CL (200)
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L 10 giây 40 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO2
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO3
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L 5 phút 50 test/hộp
TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NH4
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 5 phút 50 test/hộp

TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)
THANG THẤP/PHOSPHO TỔNG (PO4-P)
THANG THẤP TRONG NƯỚC , WAE-PO4 (D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO
TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4

PO4:  0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L
PO4-P: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD
(HIGH RANGE ) WAE-COD (H)
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp

 

 

- Download manual

 

 
Yêu cầu báo giá - HTVLAB
Xưng hô
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân
Yêu Cấu
Nguồn gốc

 

DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG

 

Tên sản phẩm Thang đo Thời gian đo Quy cách
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 3 phút 40 test/hộp
TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 60 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 2 phút 40 test/hộp
TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC,
WAE-TH
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L 30 giây 50 test/hộp
TEST NHANH ĐA KIM LOẠI
(Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC,
WAE-Me
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC)
TRONG NƯỚC, WAE-As
0.2 - 3 mg/L 5 phút 40 Test/hộp,
2 test/1 lần đo
TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) 
TRONG NƯỚC, WAE-CN
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L 8 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM)
TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 5,5 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+)
TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC,
WAE-Cu
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L 1 phút 50 test/hộp

TEST NHANH NIKEL (Ni) THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Ni (D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp

TEST NHANH MANGANESE (Mn)
TRONG NƯỚC, WAE-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 giây 50 test/hộp

TEST NHANH SẮT THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Fe (D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D)
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ
TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 10 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D)
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200)
TRONG NƯỚC, WAE-CL (200)
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L 10 giây 40 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO2
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO3
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L 5 phút 50 test/hộp
TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NH4
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 5 phút 50 test/hộp

TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)
THANG THẤP/PHOSPHO TỔNG (PO4-P)
THANG THẤP TRONG NƯỚC , WAE-PO4 (D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO
TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4

PO4:  0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L
PO4-P: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD
(HIGH RANGE ) WAE-COD (H)
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp

 

 

 

 

 
Yêu cầu báo giá - HTVLAB
Xưng hô
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân
Yêu Cấu
Nguồn gốc

 

DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG

 

Tên sản phẩm Thang đo Thời gian đo Quy cách
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 3 phút 40 test/hộp
TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 60 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 2 phút 40 test/hộp
TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC,
WAE-TH
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L 30 giây 50 test/hộp
TEST NHANH ĐA KIM LOẠI
(Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC,
WAE-Me
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC)
TRONG NƯỚC, WAE-As
0.2 - 3 mg/L 5 phút 40 Test/hộp,
2 test/1 lần đo
TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) 
TRONG NƯỚC, WAE-CN
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L 8 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM)
TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 5,5 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+)
TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC,
WAE-Cu
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L 1 phút 50 test/hộp

TEST NHANH NIKEL (Ni) THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Ni (D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp

TEST NHANH MANGANESE (Mn)
TRONG NƯỚC, WAE-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 giây 50 test/hộp

TEST NHANH SẮT THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Fe (D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D)
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ
TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 10 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D)
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200)
TRONG NƯỚC, WAE-CL (200)
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L 10 giây 40 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO2
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO3
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L 5 phút 50 test/hộp
TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NH4
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 5 phút 50 test/hộp

TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)
THANG THẤP/PHOSPHO TỔNG (PO4-P)
THANG THẤP TRONG NƯỚC , WAE-PO4 (D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO
TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4

PO4:  0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L
PO4-P: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD
(HIGH RANGE ) WAE-COD (H)
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp

 

 

 

 

 
Yêu cầu báo giá - HTVLAB
Xưng hô
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân
Yêu Cấu
Nguồn gốc

 

DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG

 

Tên sản phẩm Thang đo Thời gian đo Quy cách
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 3 phút 40 test/hộp
TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 60 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 2 phút 40 test/hộp
TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC,
WAE-TH
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L 30 giây 50 test/hộp
TEST NHANH ĐA KIM LOẠI
(Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC,
WAE-Me
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC)
TRONG NƯỚC, WAE-As
0.2 - 3 mg/L 5 phút 40 Test/hộp,
2 test/1 lần đo
TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) 
TRONG NƯỚC, WAE-CN
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L 8 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM)
TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 5,5 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+)
TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC,
WAE-Cu
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L 1 phút 50 test/hộp

TEST NHANH NIKEL (Ni) THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Ni (D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp

TEST NHANH MANGANESE (Mn)
TRONG NƯỚC, WAE-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 giây 50 test/hộp

TEST NHANH SẮT THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Fe (D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D)
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ
TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 10 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D)
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200)
TRONG NƯỚC, WAE-CL (200)
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L 10 giây 40 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO2
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO3
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L 5 phút 50 test/hộp
TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NH4
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 5 phút 50 test/hộp

TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)
THANG THẤP/PHOSPHO TỔNG (PO4-P)
THANG THẤP TRONG NƯỚC , WAE-PO4 (D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO
TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4

PO4:  0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L
PO4-P: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD
(HIGH RANGE ) WAE-COD (H)
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp

 

 

Sản phẩm liên quan