Test nhanh COD (D) của nước thang đo 0 - 8 mg/L, WAE-COD 0-8mg/L
Model: WAE-COD
Hãng sản xuất: Waterit
Thông số WAE-COD:
Thang đo: 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L
Thời gian phản ứng của WAE-COD:
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.
Quy cách (test/hộp): 50 Test/hộp
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm test nhanh WAE- :
Những lưu ý khi sử dụng sản phẩm:
1. Giữ mấu nước ở khoảng 20 0C trong quá trình thao tác
2. pH khi phản ứng có giá trị vào khoảng 13. Nếu mẫu có pH nhỏ hơn hoặc bằng 5 thì pha loãng với NaOH,... để pH>=7 trước khi thwucj hiện khảo sát với mẫu.
3. Khi hút nước chưa đạt yêu cầu (1/2 tuýp), ngửa tuýp lên và lặp lại bước hút. Thể tích mẫu nước càng lớn thì giá trị thu được càng cao và ngược lại.
4. So màu duwois ánh sáng ban ngày. Nếu so màu dưới ánh nắng trực tiwwps, đèn huỳnh quang, đèn thủy ngân hoặc đèn lad sẽ cho kết quả không chính xác.
5. Rửa sạch tay và tuýp thử trước khi thao tác. Bụi bẩn trên tya và tuýp sẽ làm lệch kết quả.
6. Không sử dụng test này cho nước biển.
7. đặt sợi chốt trở lại vào tuýp sau khi đã hoàn tất thao tác để tránh dung dịch bắn ra ngoài.
DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
DANH MỤC TEST NHANH WATER IT CHÍNH HÃNG
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |