Môi trường vi sinh MEAT EXTRACT - 1039790500 là môi trường nuôi cấy vi sinh vật được chiết xuất từ thịt được sản xuất từ thịt ít chất béo và gân; có thể được coi là bổ sung các tính chất dinh dưỡng cho vi sinh vật bằng việc cung cấp các khoáng chất, phốt phát, các nguồn năng lượng và những yếu tố thiết yếu cho môi trường nuôi cấy.
---------------------------------------------------------------------------------------------
DANH MỤC MÔI TRƯỜNG VI SINH MERCK TẠI HTVLAB
Mã hàng | Tên hàng |
105289 0500 | Môi trường SLANETZ and BARTLEY agar (base) 500g (M) |
1000720500 | Môi trường Bile Salt Aesculin Azid Agar 500g (M) |
103873 0500 | SABOURAUD 2% dextrose agar |
1054040500 | Mannitol salt phenol red agar |
Trypticase soy agar (TSA) | |
[1.05272.0500] | Antibiotic Agar N.1 |
1072241000 | Peptone from meat |
110886.0500 | Blood Agar ( M ) |
105406.0500 | Baird Parker Agar (M) |
100850 0500 | Coliform Agar ES Chromocult (M) |
105267 0500 | Môi trường Cereus Selective Agar - MYP ( M) |
111681 0500 | Hektone Enteric Agar |
100427.0500 | Listeria Agar Chromocult (M) |
100439 0010 | Listeria Agar Enrichment Supplement Chromocult (M) |
100432 0010 | Listeria Agar Selective Supplement Chromocult (M) |
101800.0500 | Alkaline peptone (M) |
105463 0500 | Plate count agar (M) |
110130.0500 | Potato Dextrose Agar (M) |
1119720500 | TSC agar (M) |
1102630500 | TCBS Agar ( M ) |
105458.0500 | Trypticase Soy Agar ( M) |
101406.0500 | Môi trường vi sinh VRB Agar (M) |
110275 0500 | VRBD Agar (M) |
105454 0500 | Brilliant Green BGBL (M) BRILA BROTH |
113306 | Bactident Coagulose Rabbit ( M) ( 6x3ml ) |
103785 0001 | Egg Yolk Tellurite ( M) ( 50ml/chai) |
1000930010 | Fraser Listeria selective supplement (M) |
1000920010 | Fraser Listeria ammonium iron (III) 10 lọ/hộp(M) |
1103980500 | Fraser Listeria selective enrichment broth (M) |
107661 0500 | Lactose Broth (M) |
1102660500 | Lauryl sulfate Broth (M) |
1058780500 | Muller Kauffmann tetrathionate(M) |
112535.0500 | Maximium Recovery (M) |
102239 | Peptone From Casein ( 500g/chai ) |
111755 0500 | PALCAM Listeria Selective Agar (M) |
107228 0500 | Peptone Water (M) |
107700 0500 | RVS Broth (M) |
1054700500 | SIM medium (M) |
116122.0500 | TBX Chromocult ( M) |
105459 0500 | Trypticase Soy Broth |
110859 0500 | Tryptone Water ( M) |
170245.0500 | Vanadium standard solution (M) |
103753 0500 | Yeast Extract ( M) |
100465 0500 | Hóa chất DG 18 (M) |
102894.0500 | Deoxycholate Lactose Agar (M) |
113829 0001 | Túi kỵ khí Anaerocult (M) |
1052870500 | XLD Agar (M) |
107680.0500 | Lactose TTC Agar W Tergitol 7 (M) |
105712 0500 | MRVP Broth (M) |
102501 0500 | Simmons Citrate Agar (M) |
102245 0500 | Casein Hydrolysate ( Acid Hydrolyzed) For Microbiology - Hóa chất tinh khiết (M) |
110694 0500 | DEV TRYPTOPH.BROTH F/MICROB. 500 G (M) |
110765 0500 | EC BROTH FOR MICROBIOLOGY (37 G FOR 1 LI (M) |
108483 0500 | UREA BROTH FOR DETECTING MICROORGANISMS(M) |
1104930500 | Brain Heart Broth (M) |
107709.0500 | Selenite Cystine Enrichment Broth (M) |
107620.0500 | Pseudomonas Selective Agar (Base) (M) |
110989.0500 | PSEUDOMONAS AGAR F BASE FOR MICROBIOLOGY (M) |
110991.0500 | KING AGAR B BASE (DANSK STANDARD) (M) |
119770.0500 | ALUMINIUM STANDARD SOLUTION 500 ML (M) |
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
|