Giấy lọc định tính Số 101 Advantec Nhật.
Phục vụ cho phân tích định tính
Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
Phạm vi pH dao động từ 0 đến 12
Khả năng chịu nhiệt lên tới 120ºC
Hàm lượng tro 0.01%
Khối lượng: 80 g/m2
Độ dày: 0.21 mm
Thời gian chảy: 50s
Tốc độ hấp thụ: 8.0 cm
Áp lực tối đa: 34 kPa
Lưu giữ hạt: 6 mm
Ghi chú:
– Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 100ml nước cất ở 20ºC với áp suất được cung cấp bởi cột nước 10cm khi thông qua một diện tích giấy lọc là 10 cm2.
– Tốc độ hấp thụ (cm): là khoảng cách tính bằng cm mà nước sẽ di chuyển trong một đường thẳng của giấy lọc trong 10 phút của 20ºC.
– Áp suất trong nước: là Áp suất được đo bởi máy đo cường độ Mullen Burst sau khi giấy được ngâm trong nước.
Mã - Code |
Tên Sản phẩm | Hãng SX | Mô tả - Quy cách |
101055 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 55mm , code:101055 | Advantec | No.101 55mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101070 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 70mm , code:101070 | Advantec | No.101 70mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101090 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 90mm , code:101090 | Advantec | No.101 90mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101110 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 110mm, code:101110 | Advantec | No.101 110mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101125 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 125mm, code:101125 | Advantec | No.101 125mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101150 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 150mm, code:101150 | Advantec | No.101 150mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101185 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 185mm, code:101185 | Advantec | No.101 185mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101240 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 240mm, code:101240 | Advantec | No.101 240mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101285 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 285mm, code:101285 | Advantec | No.101 285mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101300 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 300mm, code:101300 | Advantec | No.101 300mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101330 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 330mm, code:101330 | Advantec | No.101 330mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101360 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 360mm, code:101360 | Advantec | No.101 360mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101400 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 400mm, code:101400 | Advantec | No.101 400mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101500 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 500mm, code:101500 | Advantec | No.101 500mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
101600 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 600mm, code:101600 | Advantec | No.101 600mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
103485 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 485mm x 560mm, code:103485 | Advantec | No.101 485mm x 560mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
103600 | Giấy lọc định tính Số 101 Advantec - 600mm x 600mm, code:103600 | Advantec | No.101 600mm x 600mm- Quy cách 100 tờ/hộp |