Giấy lọc định tính Số 235 Advantec Nhật.
Phục vụ cho phân tích định tính
Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
Phạm vi pH dao động từ 0 đến 12
Khả năng chịu nhiệt lên tới 120ºC
Hàm lượng tro 0.01%
Khối lượng: 95 g/m2
Độ dày: 0.17 mm
Thời gian chảy: 1200s
Tốc độ hấp thụ: 4.0 cm
Lưu giữ hạt: 1 mm
Ghi chú:
– Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 100ml nước cất ở 20ºC với áp suất được cung cấp bởi cột nước 10cm khi thông qua một diện tích giấy lọc là 10 cm2.
– Tốc độ hấp thụ (cm): là khoảng cách tính bằng cm mà nước sẽ di chuyển trong một đường thẳng của giấy lọc trong 10 phút của 20ºC.
– Áp suất trong nước: là Áp suất được đo bởi máy đo cường độ Mullen Burst sau khi giấy được ngâm trong nước.
Mã - Code | Tên Sản phẩm | Hãng SX | Mô tả - Quy cách |
0191A055 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 55mm, code:0191A055 | Advantec | No.235 55mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
0191K070 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 70mm, code:0191K070 | Advantec | No.235 70mm đường kính- Quy cách 101 tờ/hộp |
0191K090 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 90mm , code:0191K090 | Advantec | No.235 90mm đường kính- Quy cách 102 tờ/hộp |
0191K110 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 110mm, code:0191K110 | Advantec | No.235 110mm đường kính- Quy cách 103 tờ/hộp |
0191K125 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 125mm, code:0191K125 | Advantec | No.235 125mm đường kính- Quy cách 104 tờ/hộp |
0191K150 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 150mm, code:0191K150 | Advantec | No.235 150mm đường kính- Quy cách 105 tờ/hộp |
0191K185 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 185mm, code:0191K185 | Advantec | No.235 185mm đường kính- Quy cách 106 tờ/hộp |
A01913485 | Giấy lọc định tính Số.235 Advantec - 485 x 560mm, code:A01913485 | Advantec | No.235 485 x 560mm- Quy cách 107 tờ/hộp |