Giấy lọc định tính Số 231 Advantec Nhật.
Phục vụ cho phân tích định tính
Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
Phạm vi pH dao động từ 0 đến 12
Khả năng chịu nhiệt lên tới 120ºC
Hàm lượng tro 0.01%
Khối lượng: 95 g/m2
Độ dày: 0.18 mm
Thời gian chảy: 130s
Tốc độ hấp thụ: 7.5 cm
Lưu giữ hạt: 5mm
Ghi chú:
– Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 100ml nước cất ở 20ºC với áp suất được cung cấp bởi cột nước 10cm khi thông qua một diện tích giấy lọc là 10 cm2.
– Tốc độ hấp thụ (cm): là khoảng cách tính bằng cm mà nước sẽ di chuyển trong một đường thẳng của giấy lọc trong 10 phút của 20ºC.
– Áp suất trong nước: là Áp suất được đo bởi máy đo cường độ Mullen Burst sau khi giấy được ngâm trong nước.
Mã - Code | Tên Sản phẩm | Hãng SX | Mô tả - Quy cách |
A0290K055 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 55mm, code:A0290K055 | Advantec | No.231 55mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
0290K070 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 70mm, code:0290K070 | Advantec | No.231 70mm đường kính- Quy cách 101 tờ/hộp |
0290K090 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 90mm, code:0290K090 | Advantec | No.231 90mm đường kính- Quy cách 102 tờ/hộp |
0290K110 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 110mm, code:0290K110 | Advantec | No.231 110mm đường kính- Quy cách 103 tờ/hộp |
0290K125 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 125mm, code:0290K125 | Advantec | No.231 125mm đường kính- Quy cách 104 tờ/hộp |
0290K150 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 150mm, code:0290K150 | Advantec | No.231 150mm đường kính- Quy cách 105 tờ/hộp |
0290K185 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 185mm, code:0290K185 | Advantec | No.231 185mm đường kính- Quy cách 106 tờ/hộp |
A029923102 | Giấy lọc định tính Số.231 Advantec - 485 x 560mm, code:A029923102 | Advantec | No.231 485 x 560mm- Quy cách 107 tờ/hộp |