Giấy lọc định tính Số 4A Advantec Nhật.
– Gạn lọc và loại bỏ các chất kết tủa
– Phục vụ cho phân tích định tính
– Hàm lượng tro 0.025%
– Rửa axit: Xử lý bằng axit Nitric trước khi rửa.
– Chịu nước tốt
– Thích hợp cho việc sử dụng dưới áp suất cao.
– Tính kháng hóa chất và pH cao
– Lọc tốt các tinh thể
– Dòng chảy chậm
– Khối lượng: 96 g/m2
– Độ dày: 0.12 mm
– Thời gian chảy: 915s
– Tốc độ hấp thụ: 4.0 cm
– Áp lực tối đa: 8.8 kPa
– Lưu giữ hạt: 1 mm
Ghi chú:
– Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 100ml nước cất ở 20ºC với áp suất được cung cấp bởi cột nước 10cm khi thông qua một diện tích giấy lọc là 10 cm2.
– Tốc độ hấp thụ (cm): là khoảng cách tính bằng cm mà nước sẽ di chuyển trong một đường thẳng của giấy lọc trong 10 phút của 20ºC.
– Áp suất trong nước: là Áp suất được đo bởi máy đo cường độ Mullen Burst sau khi giấy được ngâm trong nước.
Mã - Code |
Tên Sản phẩm | Hãng SX | Mô tả - Quy cách |
1411055 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 55mm, code:1411055 | Advantec | No.4A 55mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411070 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 70mm, code:1411070 | Advantec | No.4A 70mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411090 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 90mm, code:1411090 | Advantec | No.4A 90mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411110 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 110mm, code:1411110 | Advantec | No.4A 110mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411125 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 125mm, code:1411125 | Advantec | No.4A 125mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411150 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 150mm, code:1411150 | Advantec | No.4A 150mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411185 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 185mm, code:1411185 | Advantec | No.4A 185mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411240 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 240mm, code:1411240 | Advantec | No.4A 240mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411280 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 280mm, code:1411280 | Advantec | No.4A 280mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411285 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 285mm, code:1411285 | Advantec | No.4A 285mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411293 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 293mm, code:1411293 | Advantec | No.4A 293mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411300 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 300mm, code:1411300 | Advantec | No.4A 300mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411330 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 330mm, code:1411330 | Advantec | No.4A 330mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411360 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 360mm, code:1411360 | Advantec | No.4A 360mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411400 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 400mm, code:1411400 | Advantec | No.4A 400mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1411500 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 500mm, code:1411500 | Advantec | No.4A 500mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
1412310 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 310mm đường kính W/C/H 34mm, code:1412310 | Advantec | No.4A 310mm đường kính W/C/H 34mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
1412410 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 410mm đường kính W/C/H 57mm, code:1412410 | Advantec | No.4A 410mm đường kính W/C/H 57mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
1413300 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 300mm x 300mm, code:1413300 | Advantec | No.4A 300mm x 300mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
1413485 | Giấy lọc định tính Số 4A Advantec - 485mm x 560mm, code:1413485 | Advantec | No.4A 485mm x 560mm- Quy cách 100 tờ/hộp |