Giấy lọc định tính Số 131 Advantec Nhật.
Phục vụ cho phân tích định tính
Cấu tạo 100% cotton linter cellulose
Phạm vi pH dao động từ 0 đến 12
Khả năng chịu nhiệt lên tới 120ºC
Hàm lượng tro 0.01%
Khối lượng: 140 g/m2
Độ dày: 0.25 mm
Thời gian chảy: 240s
Tốc độ hấp thụ: 6.0 cm
Áp lực tối đa: 8 kPa
Lưu giữ hạt: 3 mm
Ghi chú:
– Thời gian chảy (s): Là thời gian được tính bằng giây (s) cần thiết khi lọc 100ml nước cất ở 20ºC với áp suất được cung cấp bởi cột nước 10cm khi thông qua một diện tích giấy lọc là 10 cm2.
– Tốc độ hấp thụ (cm): là khoảng cách tính bằng cm mà nước sẽ di chuyển trong một đường thẳng của giấy lọc trong 10 phút của 20ºC.
– Áp suất trong nước: là Áp suất được đo bởi máy đo cường độ Mullen Burst sau khi giấy được ngâm trong nước.
Mã - Code | Tên Sản phẩm | Hãng SX | Mô tả - Quy cách |
131025 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 25mm , code:131025 | Advantec | No.131 25mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131040 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 40mm , code:131040 | Advantec | No.131 40mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131055 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 55mm , code:131055 | Advantec | No.131 55mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131070 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 70mm , code:131070 | Advantec | No.131 70mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131080 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 80mm , code:131080 | Advantec | No.131 80mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131090 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 90mm , code:131090 | Advantec | No.131 90mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131110 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 110mm, code:131110 | Advantec | No.131 110mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131125 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 125mm, code:131125 | Advantec | No.131 125mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131140 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 140mm, code:131140 | Advantec | No.131 140mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131142 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 142mm, code:131142 | Advantec | No.131 142mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131150 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 150mm, code:131150 | Advantec | No.131 150mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131160 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 160mm, code:131160 | Advantec | No.131 160mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131185 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 185mm, code:131185 | Advantec | No.131 185mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131225 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 225mm, code:131225 | Advantec | No.131 225mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131240 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 240mm, code:131240 | Advantec | No.131 240mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131280 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 280mm, code:131280 | Advantec | No.131 280mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131285 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 285mm, code:131285 | Advantec | No.131 285mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131293 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 293mm, code:131293 | Advantec | No.131 293mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131300 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 300mm, code:131300 | Advantec | No.131 300mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131330 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 330mm, code:131330 | Advantec | No.131 330mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131360 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 360mm, code:131360 | Advantec | No.131 360mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131400 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 400mm, code:131400 | Advantec | No.131 400mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131440 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 440mm, code:131440 | Advantec | No.131 440mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131500 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 500mm, code:131500 | Advantec | No.131 500mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131590 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 590mm, code:131590 | Advantec | No.131 590mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131600 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 600mm, code:131600 | Advantec | No.131 600mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
131800 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 800mm, code:131800 | Advantec | No.131 800mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
00131A00 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 1000mm, code:00131A00 | Advantec | No.131 1000mm đường kính- Quy cách 100 tờ/hộp |
132125 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 125mm đường kính W/C/H 25mm, code:132125 | Advantec |
No.131 125mm đường kính W/C/H 25mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132204 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 204mm đường kính W/C/H 22mm, code:132204 | Advantec |
No.131 204mm đường kính W/C/H 22mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132310 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 310mm đường kính W/C/H 34mm, code:132310 | Advantec |
No.131 310mm đường kính W/C/H 34mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132411 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 410mm đường kính W/C/H 57mm, code:132411 | Advantec |
No.131 410mm đường kính W/C/H 57mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132420 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 420mm đường kính W/C/H 32mm, code:132420 | Advantec |
No.131 420mm đường kính W/C/H 32mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132446 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 446mm đường kính W/C/H 69mm, code:132446 | Advantec |
No.131 446mm đường kính W/C/H 69mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132468 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 468mm đường kính W/C/H 40mm, code:132468 | Advantec |
No.131 468mm đường kính W/C/H 40mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132470 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 470mm đường kính W/C/H 40mm, code:132470 | Advantec |
No.131 470mm đường kính W/C/H 40mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132471 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 470mm đường kính W/C/H 50mm, code:132471 | Advantec |
No.131 470mm đường kính W/C/H 50mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132472 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 470mm đường kính W/C/H 60mm, code:132472 | Advantec |
No.131 470mm đường kính W/C/H 60mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132610 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 610mm đường kính W/C/H 57mm, code:132610 | Advantec |
No.131 610mm đường kính W/C/H 57mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
132671 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 670mm đường kính W/C/H 76mm, code:132671 | Advantec |
No.131 670mm đường kính W/C/H 76mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133190 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 190mm x 190mm, code:133190 | Advantec | No.131 190mm x 190mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133200 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 200mm x 200mm, code:133200 | Advantec | No.131 200mm x 200mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133300 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 300mm x 300mm, code:133300 | Advantec | No.131 300mm x 300mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133320 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 320mm x 320mm, code:133320 | Advantec | No.131 320mm x 320mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133398 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 398mm x 398mm, code:133398 | Advantec | No.131 398mm x 398mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133485 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 485mm x 560mm, code:133485 | Advantec | No.131 485mm x 560mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133498 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 498mm x 498mm, code:133498 | Advantec | No.131 498mm x 498mm- Quy cách 100 tờ/hộp |
133600 | Giấy lọc định tính Số.131 Advantec - 600mm x 600mm, code:133600 | Advantec | No.131 600mm x 600mm- Quy cách 100 tờ/hộp |