TEST NHANH NI TƠ TỔNG WIT-TN-i


KRK-NHẬT

Test nhanh Ni tơ tổng WIT-TN-i là TEST THỬ NHANH NI TƠ TỔNG trong nước thải và nước sông. Bộ test được đóng gói nhỏ gọn, thao tác đơn giản để kiểm tra Ni tơ trong khoảng đo 0-100 ppm


Còn hàng

TEST NHANH NI TƠ TỔNG WIT-TN-i TRONG NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI - KRK (NHẬT)

Code: WIT-TN-i-KIT
Hãng: KASAHARA-Nhật Bản (KRK)
Test nhanh Ni tơ tổng WIT-TN-i  là TES THỬ NHANH NI TƠ TỔNG trong nước thải và nước sông. Bộ test được đóng gói nhỏ gọn, thao tác đơn giản để kiểm tra Ni tơ trong khoảng đo 0-100 ppm.

Đặc điểm nổi bật Test nhanh Ni tơ tổng WIT-TN-i :

  • Đóng gói nhỏ gọn dễ mang đi hiện trường.
  • Dễ sử dụng không cần dụng cụ hoặc thiết bị hỗ trợ.
  • Thuốc thử dạng bột dễ bảo quản và thời gian sử dụng dài (2 năm)

Thông số Test nhanh Ni tơ tổng WIT-TN-i :

Thang đo 0/5/10/20/40/60/100 ppm
Thời gian đọc kết quả 20 phút
Qui cách 50 test/hộp
Kích thước hộp 16.5x10.5x2.5cm
Phương pháp đo:  
Áp dụng Quản lý nước thải và kiểm tra nước sông

 
Yêu cầu báo giá - HTVLAB
Xưng hô
Tên*
ĐT di động*
Email cá nhân
Yêu Cấu
Nguồn gốc

 

DANH SÁCH TEST NHANH KASAHARA

Tên mặt hàng Thang đo Đơn vị T/g phản ứng
Bộ dụng cụ kiểm tra đồng, WIT-Cu Thang đo: 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 ppm 50 test/hộp 2 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra Niken, WIT-Ni Thang đo: 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 ppm 50 test/hộp 2 min.

Bộ dụng cụ kiểm tra Ammonium,

WIT-NH4

Thang đo: 0.3/0.7/1.3/2.6/6.5/13/26ppm NH₄
0.2/0.5/1.0/2.0/5.0/10/20ppm NH₄-N
50 test/hộp 5 min.

Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang trung,

WIT-COD-M

Thang đo: 0/5/10/15/20/50/100 ppm 50 test/hộp 4-6 min.

Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang cao,

WIT-COD-H

Thang đo: 0/30/50/100/150/200/250 ppm 50 test/hộp 4-6 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra Crom, WIT-Cr6+ Thang đo: 0.05/0.1/0.2/0.5/0.8/1.0/2.0 ppm 50 test/hộp 2 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra Crom tổng, WIT-CrT Thang đo: 0.5/1/2/5/8/10/20 ppm 50 test/hộp 30s.
Bộ dụng cụ kiểm tra Chlo dư, WIT-HOCl Thang đo: 10/20/30/50/80/100/150 ppm 50 test/hộp 10s.
Bộ dụng cụ kiểm tra Ozone, WIT-O3 Thang đo: 0.1/0.2/0.3/0.5/0.8/1.0/2.0 ppm 50 test/hộp 10s.
Bộ dụng cụ kiểm tra Cianua, WIT-CN Thang đo: 0.02/0.05/0.1/0.2/0.5/1.0/2.0 ppm 50 test/hộp 10 min.

Bộ dụng cụ kiểm tra H2O2 thang cao,

WIT-H2O2-H

Thang đo: 10/20/30/50/80/100/150 ppm 50 test/hộp 10s.
Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrite, WIT-NO2 Thang đo: 0.05/0.1/0.2/0.4/0.6/0.8/1.0 ppm NO₂
0.015/0.03/0.06/0.12/0.18/0.24/0.30ppm NO₂-N
50 test/hộp 3 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrate WIT-NO3 Thang đo: 0.5/1.0/2.0/4.0/6.0/10/20 ppm NO₃
 0.1/0.2/0.5/1.0/1.4/2.3/4.6 ppm NO₃-N
50 test/hộp 3min.
Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate, WIT-PO4 Thang đo: 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0ppm PO₄³
 0.1/0.2/0.3/0.5/0.7/1.0/1.7ppm PO₄³-P
50 test/hộp 3 min.

Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate thang cao,

WIT-PO4-H

Thang đo: 2/5/10/15/20/30/50ppm PO₄³-

0.7/1.7/3.3/5.0/6.6/10/17ppm PO₄³-P

50 test/hộp 3 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra Nito Tổng, WIT-TN-i Thang đo: 0/5/10/20/40/60/100 ppm 50 test/hộp 20 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra sắt, WIT-Fe Thang đo: 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0 ppm 50 test/hộp 5 min.
Bộ dụng cụ kiểm tra kẽm, WIT-Zn Thang đo: 0/0.2/0.3/0.5/1.0/2.0/5.0 ppm 50 test/hộp 2 min.
Sản phẩm liên quan