TEST NHANH CYANIDE (XYANUA) TRONG NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI THANG ĐO 0.02-2.0 PPM KRK NHẬT BẢN
Code: WIT-CN-KIT
Hãng: KASAHARA-Nhật Bản (KRK
Test thử WIT-CN của KRK là TEST NHANH XYANUA trong nước và nước thải. Test nhanh xyanua được đóng gói nhỏ gọn, thời gian kiểm tra nhanh chóng và không cần thiết bị kèm theo. Test thử xyanua được đóng gói gồm 50 test và đầy đủ dụng cụ đi kèm để test mẫu.
Ích lợi khi sử dụngtest nhanh Xyanua WIT-CN:
- Đóng gói nhỏ gọn dễ mang đi hiện trường.
- Dễ sử dụng không cần dụng cụ hoặc thiết bị hỗ trợ.
- Thuốc thử dạng bột dễ bảo quản và thời gian sử dụng dài (2 năm)
Chi tiết Test nhanh Xyanua WIT-CN:
Thang đo |
0.02-0.05-0.1- 0.2 - 0.5 - 1.0 - 2.0 |
Thời gian đọc kết quả |
10 phút |
Qui cách |
50 test/hộp |
Kích thước hộp |
16.5x10.5x2.5cm |
Phương pháp đo |
Phương pháp 4-Pyridinecarboxylic Acid |
Áp dụng |
Quản lý nước thải kiểm tra chất độc |
DANH SÁCH TEST NHANH KASAHARA
Tên mặt hàng | Thang đo | Đơn vị | T/g phản ứng |
►Bộ dụng cụ kiểm tra đồng, WIT-Cu | Thang đo: 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 ppm | 50 test/hộp | 2 min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Niken, WIT-Ni | Thang đo: 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 ppm | 50 test/hộp | 2 min. |
Thang đo: 0.3/0.7/1.3/2.6/6.5/13/26ppm NH₄ 0.2/0.5/1.0/2.0/5.0/10/20ppm NH₄-N |
50 test/hộp | 5 min. | |
Thang đo: 0/5/10/15/20/50/100 ppm | 50 test/hộp | 4-6 min. | |
Thang đo: 0/30/50/100/150/200/250 ppm | 50 test/hộp | 4-6 min. | |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Crom, WIT-Cr6+ | Thang đo: 0.05/0.1/0.2/0.5/0.8/1.0/2.0 ppm | 50 test/hộp | 2 min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Crom tổng, WIT-CrT | Thang đo: 0.5/1/2/5/8/10/20 ppm | 50 test/hộp | 30s. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Chlo dư, WIT-HOCl | Thang đo: 10/20/30/50/80/100/150 ppm | 50 test/hộp | 10s. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Ozone, WIT-O3 | Thang đo: 0.1/0.2/0.3/0.5/0.8/1.0/2.0 ppm | 50 test/hộp | 10s. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Cianua, WIT-CN | Thang đo: 0.02/0.05/0.1/0.2/0.5/1.0/2.0 ppm | 50 test/hộp | 10 min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra H2O2 thang cao, WIT-H2O2-H |
Thang đo: 10/20/30/50/80/100/150 ppm | 50 test/hộp | 10s. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrite, WIT-NO2 | Thang đo: 0.05/0.1/0.2/0.4/0.6/0.8/1.0 ppm NO₂ 0.015/0.03/0.06/0.12/0.18/0.24/0.30ppm NO₂-N |
50 test/hộp | 3 min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrate WIT-NO3 | Thang đo: 0.5/1.0/2.0/4.0/6.0/10/20 ppm NO₃ 0.1/0.2/0.5/1.0/1.4/2.3/4.6 ppm NO₃-N |
50 test/hộp | 3min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate, WIT-PO4 | Thang đo: 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0ppm PO₄³ 0.1/0.2/0.3/0.5/0.7/1.0/1.7ppm PO₄³-P |
50 test/hộp | 3 min. |
Thang đo: 2/5/10/15/20/30/50ppm PO₄³- 0.7/1.7/3.3/5.0/6.6/10/17ppm PO₄³-P |
50 test/hộp | 3 min. | |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Nito Tổng, WIT-TN-i | Thang đo: 0/5/10/20/40/60/100 ppm | 50 test/hộp | 20 min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra sắt, WIT-Fe | Thang đo: 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0 ppm | 50 test/hộp | 5 min. |
►Bộ dụng cụ kiểm tra kẽm, WIT-Zn | Thang đo: 0/0.2/0.3/0.5/1.0/2.0/5.0 ppm | 50 test/hộp | 2 min. |