Model: WAK-PNL-2
Hãng: Kyoritsu-Nhật Bản
Phương pháp thị giác màu 4-Aminoantipyrine
Phạm vi đo: 0 - 10 mg/L (ppm)
Phương pháp đo | Phương pháp thị giác màu 4-Aminoantipyrine |
Chỉ báo | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
Thời gian đo | 2 phút |
Sử dụng cho nước biển | Cần phải pha loãng gấp đôi hoặc nhiều hơn bằng nước tinh khiết để có thể đo được. |
Kích thước đóng gói | 165 dài x 110 rộng x 65 cao mm |
Trọng lượng đóng gói | xấp xỉ 140 gram |
Bước 1: Loại bỏ dải màu ở đầu của ống để làm cho lỗ đầu trở nên trong suốt.
Bước 2: Nhấn vào bên của ống để đẩy ra không khí và giữ chặt ống.
Bước 3: Đặt phần lỗ đầu của ống vào mẫu thử, sau đó thả ngón tay để làm cho ống được đổ đầy khoảng một nửa. Sau đó, lật ống qua lại nhẹ khoảng 5-6 lần.
Bước 4: Sau 2 phút, đặt ống lên Màu Chuẩn được cung cấp theo hướng dẫn để so sánh màu.
---------------------------------------------------------------------------------------------
Tên hàng | Mã hàng | Thang đo | Quy cách | T. phản ứng |
►Test thử nhanh Cyanide | Free Cyanide | WAK-CN-** ≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
40 test/hộp | 8 min. |
►Test thử nhanh COD thang cao | COD (High Range) | WAK-COD(H) 0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
►Test thử nhanh COD thang trung | COD | WAK-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
►Test thử nhanh COD thang thấp | COD (Low Range) | WAK-COD(D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
►Test thử nhanh Crom | Chromium (Hexavalent) | WAK-Cr6+ 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
50 test/hộp | 2 min. |
►Test thử nhanh Crom Tổng | Total Chromium | WAK-Cr·T 0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
40 test/hộp | 5.5 min. |
►Test thử nhanh Amoni thang cao | Ammonium (High Range) | WAK-NH4(C) 0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L |
50 test/hộp | 10 min. |
Ammonium-Nitrogen (High Range) |
0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L | |||
►Test thử nhanh Amoni | Ammonium | WAK-NH4 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
Ammonium-Nitrogen | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | |||
►Test thử nhanh Niken | Nickel | WAK-Ni 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp | 2 min. |
►Test thử nhanh Niken | Nickel (DPM) | WAK-Ni(D) 0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp | 2 min. |
►Test thử nhanh photphat thang cao | Phosphate | 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L | 50 test/hộp | 2 min. |
Phosphate-Phosphorus | 0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L |