Được sử dụng trong các lĩnh vực: Nghiên cứu môi trường
Ứng dụng: |
– Bộ KIT Test Sulfide (Hydrogen Sulfide) WAK-S cho phép đo nồng độ Lưu huỳnh [Hydrogen Sulfide (H2S), Hydrogen Sulfide ion (HS–) và Sulfide ion (S2–)] trong nhiều mẫu khác nhau như nước thải công nghiệp hoặc nước môi trường.
|
Tính chất: |
– Phương pháp đo: đo màu trực quan Methylene Blue – Khoảng đo: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L – Thời gian đo: 3 phút – Có thể sử dụng để đo nước biển – Kích thước (L x W x H): 165×110×65 mm – Trọng lượng: 140g |
Cung cấp bao gồm: | – Thuốc thử K-1 được cung cấp trong hộp |
Bảo quản: | – Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát |
Quy cách đóng gói: | – 40 cái/hộp |
---------------------------------------------------------------------------------------------
Tên hàng | Mã hàng | Thang đo | Quy cách | T. phản ứng |
►Test thử nhanh Cyanide | Free Cyanide | WAK-CN-** ≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
40 test/hộp | 8 min. |
►Test thử nhanh COD thang cao | COD (High Range) | WAK-COD(H) 0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
►Test thử nhanh COD thang trung | COD | WAK-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
►Test thử nhanh COD thang thấp | COD (Low Range) | WAK-COD(D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
►Test thử nhanh Crom | Chromium (Hexavalent) | WAK-Cr6+ 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
50 test/hộp | 2 min. |
►Test thử nhanh Crom Tổng | Total Chromium | WAK-Cr·T 0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
40 test/hộp | 5.5 min. |
►Test thử nhanh Amoni thang cao | Ammonium (High Range) | WAK-NH4(C) 0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L |
50 test/hộp | 10 min. |
Ammonium-Nitrogen (High Range) |
0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L | |||
►Test thử nhanh Amoni | Ammonium | WAK-NH4 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp | 5 min. |
Ammonium-Nitrogen | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | |||
►Test thử nhanh Niken | Nickel | WAK-Ni 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp | 2 min. |
►Test thử nhanh Niken | Nickel (DPM) | WAK-Ni(D) 0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
50 test/hộp | 2 min. |
►Test thử nhanh photphat thang cao | Phosphate | 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L | 50 test/hộp | 2 min. |
Phosphate-Phosphorus | 0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L |