Test nhanh Kiểm Tra Chất Lượng Nước - Test Nhanh Vi Sinh Trong Thực Phẩm

23/04/2021 | 3451 |
0 Đánh giá

14 Bộ test nhanh KRK, 72 Bộ test Kyoritsu, 34 Loại test Johnson và 13 Bộ test vi sinh Suncoli dùng để kiểm tra nước thải công nghiệp và kiểm tra các loại vi sinh trong thực phẩm cho kết quả nhanh và chính xác bằng cách đơn giản là so với bảng màu đã cung cấp trên hộp. Test nhanh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thuận tiện cho người dùng.

I. 14 Bộ Test kiểm tra chất lượng nước và nước thải CN - Kit Test Kasahara Nhật

Chất lượng nước luôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng nước trong môi trường tự nhiên, chất lượng nước trong nuôi trồng thủy hải sản, trồng trọt cũng như trong sản xuất và sinh hoạt của mọi gia đình. Vì vậy, việc kiểm tra chất lượng nước đầu vào và đâu ra luôn là việc luôn được thực hiện.

Từ thực tế trên, Kasahara-Nhật Bản đã đưa ra 14 loại test nhanh phổ biến trong việc kiểm tra các chỉ tiêu trong nhất với tiêu chí nhanh chóng, chính xác, đơn giản và tiết kiệm cho người dùng. Kasahara là hãng sản xuất test nhanh và thiết bị đo nước lâu đời và uy tín tại Nhật Bản từ 1975.

Lợi ích của việc sử dụng Kit Test Kasahara Nhật:

√ Nhanh chóng trong vài phút và độ chính xác cao.

√ Đơn giản với 4 bước và không cần thiết bị hỗ trợ giảm chi phí đào tạo và đầu tư.

√ Nhỏ gọn giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ.

√ Thuốc thử ổn định hạn dùng lên đến 2 năm sử dụng.

Danh sách 14 bộ Kit Test Kasahara:

BỘ TEST KIỂM TRA NƯỚC THẢI (ION TEST)
Tên hàng Thang Đo Thời gian phản ứng Quy cách
Bộ dụng cụ kiểm tra Chlo dư, WIT-HOCl Residual Chlorine (Free) 10/20/30/50/80/100/150 10s 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra Cianua, WIT-CN Free Cyanide 0.02/0.05/0.1/0.2/0.5/1.0/2.0 10 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang cao, WIT-COD-H COD (High Range) 0/30/50/100/150/200/250 4-6 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang thấp, WIT-COD-M COD 0/5/10/15/20/50/100 4-6 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra đồng, WIT-Cu Copper 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 ppm 2 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra sắt, WIT-Fe Iron 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0 5 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra H2O2 thang cao, WIT-H2O2-H Hydrogen Peroxide (High Range) 10/20/30/50/80/100/150 10s 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra Amoni, WIT-NH4 Ammonium (High Range) 0.3/0.7/1.3/2.6/6.5/13/26 NH₄ 5 phút 50 test/hộp
Ammonium-Nitrogen (High Range) 0.2/0.5/1.0/2.0/5.0/10/20 NH₄-N
Bộ dụng cụ kiểm tra Niken, WIT-Ni Nickel 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 2 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrite, WIT-NO2 Nitrite 0.05/0.1/0.2/0.4/0.6/0.8/1.0 NO₂ 3 phút 50 test/hộp
Nitrite-Nitrogen 0.015/0.03/0.06/0.12/0.18/0.24/0.30 NO₂-N
Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrate WIT-NO3 Nitrate  0.5/1.0/2.0/4.0/6.0/10/20 NO₃ 3 phút 50 test/hộp
Nitrate-Nitrogen 0.1/0.2/0.5/1.0/1.4/2.3/4.6 NO₃-N
Bộ dụng cụ kiểm tra Ozone, WIT-O3 Ozone 0.1/0.2/0.3/0.5/0.8/1.0/2.0 10s 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate thang cao, WIT-PO4-H Phosphate (High Range) 2/5/10/15/20/30/50 PO₄³- 3 Phút 50 test/hộp
Phosphate-Phosphorus (High Range) 0.7/1.7/3.3/5.0/6.6/10/17 PO₄³-P
Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate, WIT-PO4 Phosphate 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0 PO₄³ 3 Phút 50 test/hộp
Phosphate-Phosphorus 0.1/0.2/0.3/0.5/0.7/1.0/1.7 PO₄³-P
Bộ dụng cụ kiểm tra Nito Tổng, WIT-TN-i Total Nitrogen (Inorganic) 0/5/10/20/40/60/100 20 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra kẽm, WIT-Zn Zinc 0/0.2/0.3/0.5/1.0/2.0/5.0 2 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra Crom, WIT-Cr6+ Chromium 0.05/0.1/0.2/0.5/0.8/1.0/2.0 Cr⁶+ 2 phút 50 test/hộp
Bộ dụng cụ kiểm tra Crom tổng, WIT-CrT Total Chromium  0.5/1/2/5/8/10/20 CrT 30s 50 test/hộp

Xem thêm

II. 72 Bộ Test kiểm tra chất lượng nước sông và nước thải CN - PackTest Kyoritsu Nhật

Sản phẩm test nhanh của hãng Kyoritsu - Nhật Bản chuyên được dùng để test nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp trong sản xuất và nuôi trồng. Sản phẩm test nhanh Kyoritsu cho độ chính xác cao và thời gian phản ứng nhanh từ vài giây đến vài phút tùy từng test sử dụng.

Danh sách các 72 loại Packtest Kyoritsu Nhật:

Tên hàng Mã hàng Thang đo Quy cách T. phản ứng

Test thử nhanh Cyanide

Free Cyanide

WAK-CN-**
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

40 test/hộp 8 min.

Test thử nhanh COD thang cao

COD (High Range)

WAK-COD(H)
0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L

50 test/hộp 5 min.

Test thử nhanh COD thang trung

COD

WAK-COD
0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

50 test/hộp 5 min.

Test thử nhanh COD thang thấp

COD (Low Range)

WAK-COD(D)
0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

50 test/hộp 5 min.

Test thử nhanh Crom

Chromium (Hexavalent)

WAK-Cr6+
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

50 test/hộp 2 min.

Test thử nhanh Crom Tổng

Total Chromium

WAK-Cr·T
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

40 test/hộp 5.5 min.

Test thử nhanh Amoni thang cao

Ammonium (High Range)

WAK-NH4(C)
0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

50 test/hộp 10 min.

Ammonium-Nitrogen
(High Range)

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

Test thử nhanh Amoni

Ammonium

WAK-NH4
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp 5 min.

Ammonium-Nitrogen

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

Test thử nhanh Niken

Nickel

WAK-Ni
0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp 2 min.

Test thử nhanh Niken

Nickel (DPM)

WAK-Ni(D)
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp 2 min.

Test thử nhanh photphat

thang cao

Phosphate 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L 50 test/hộp 2 min.

Phosphate-Phosphorus

0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L

Xem thêm

III. 34 Loại Test nhanh kiểm tra chất lượng nước và thực phẩm - Test Strip, Test Giấy Johnson Anh

Que thử nhanh của JohnsonTest thử nhanh giúp kiểm tra anh các chỉ tiêu cần kiểm soát trong nước cũng như thực phẩm. Test thử nhanh được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp, thực phẩm, chất lượng nước và nghiên cứu

Test thử nhanh sử dụng đơn giản không cần thiết bị hỗ trợ, nhanh chóng cho kết quả là phương pháp thích hợp cho kiểm tra nhanh ngoài hiện trường.

Danh sách 34 loại Test nhanh Johnson:

Tên hàng

Code

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

 Test nhanh chlorine 0-1000 ppm 

164.1C

 Thang đo: 0 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Cl₂ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh chlorine 0-300 ppm 

163.1C

 Thang đo: 0 - 25 - 50 - 100 - 200 - 300 mg/L Cl₂ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh chlorine 0-20 ppm 

216.1

 Thang đo: 0 - 0.5 - 1 - 3 - 5 - 10 - 20 mg/L Cl₂ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh chlorine 0-5 ppm 

161.1C

 0 - 0.5 -1 - 3 - 5 mg/L Cl₂ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh Amoni 0-400 ppm 

210.1

 Thang đo: 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 - 400 mg/L NH₄⁺ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh axit ascorbic 0-2000 ppm 

212.1

 0 - 50 - 100 - 200 - 300 - 500 - 700 - 1000 - 2000 mg/L AA 

 100 test/hộp 

 Test Nhanh Độ Cứng CaCO3 0-30 Od  

214.1

 Thang đo: 0 - 5 - 10 - 15 - 20 - 30 °d CO₃²⁻ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh đồng 0-300 ppm 

250.1

 0 - 10 - 30 - 100 - 300 mg/L Cu 

 100 test/hộp 

 Test nhanh florua 0-100 ppm 

173.5C

 0 - 10 - 25 - 50 - 100 mg/L F⁻ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh gluco 0-2000 ppm 

238.1

 0 - 100 - 250 - 500 - 1000 - 2000 mg/dL Glucose 

 100 test/hộp 

 Test nhanh gluco 0-500 ppm 

230.1

 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Glucose 

 100 test/hộp 

 Test nhanh Iốt 0-225 ppm 

236.1

0 - 50 - 75 - 150 - 225 mg/L I₂

 100 test/hộp 

 Test nhanh sắt Fe2/Fe3 0-500 ppm

248.1

0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Fe²⁺\Fe³⁺

 100 test/hộp 

 Test nhanh Nitrate 0-500ppm

 176.5C 

0 - 10 - 25 - 50 - 250 - 500 mg/L NO₃⁻

 100 test/hộp 

 Test nhanh Nitrite 0-25 ppm 

175.5C

0 - 0.5 - 1 - 5 - 10 - 25 mg/L NO₂⁻

 100 test/hộp 

 Test nhanh Nitrite 0-80 ppm 

218.1

0 - 2 - 5 - 10 - 20 - 40 - 80 mg/L NO₂⁻

 100 test/hộp 

 Test nhanh Peracetic 0-2000 ppm

228.1

0 - 500 - 1000 - 1500 - 2000 mg/L PAA

 100 test/hộp 

 Test nhanh Peracetic 0-500 ppm

168.5C

0 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 mg/L PAA

 100 test/hộp 

 Test nhanh Peracetic 0-50 ppm

167.5C

0 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 mg/L PAA

 100 test/hộp 

 Test nhanh Peroxit 0-1000 ppm

222.1

0 - 100 - 200 - 400 - 600 - 800 - 1000 mg/L H₂O₂

 100 test/hộp 

 Test nhanh Peroxit 0-100 ppm

 165.5C 

0 - 1 - 3 - 10 - 30 - 100 mg/L H₂O₂

 100 test/hộp 

 Test nhanh Peroxit 0-25 ppm

220.1

0 - 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 mg/L H₂O₂

 100 test/hộp 

 Test nhanh phosphat 0-500 ppm 

224.1

 0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L PO₄³⁻ 

 100 test/hộp 

 Test nhanh BKC 0-1000 ppm

 160.3 

BKC=Benzalkonium Chloride)
0 - 200 - 400 - 600 - 800 - 1000 mg/L Benzalkonium Chloride

 100 test/hộp 

 Test nhanh BKC 0-1000 ppm

 160.2 

 (Benzalkonium Chloride) 0 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Benzalkonium Chloride

 100 test/hộp 

 Test nhanh BKC  0-400 ppm

160.1

 (Benzalkonium Chloride) 0 - 100 - 200 - 300 - 400 mg/L Benzalkonium chloride 

 100 test/hộp 

 Test nhanh Ag 0-100 ppm

012.1

0 - 1 - 1.75 - 2.75 - 3.5 - 5 - 7 - 10 g/L Ag⁺

 20 que/hộp 

 Test nhanh Sulfit 0-500ppm 

172.5C

0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L SO₃²⁻

 100 test/hộp 

 Test nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm 

020.5

Thang đo: 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 mg/L Cl₂

5m reel

 Test nhanh độ cứng nước 0-500 ppm 

185.1C

0 - 50 - 125 - 250 - 500 mg/L CaCO₃

 100 test/hộp 

 Test nhanh độ cứng nước 0-25 ppm 

240.1

0 - 5 - 10 - 15 - 20 - 25 °d CaCO₃

 100 test/hộp 

 Test nhanh độ cứng nước 0-21 ppm 

226.1

3 - 4 - 7 - 14 - 21 °d CaCO₃

 100 test/hộp 

 Test nhanh Nitrate/Nitrite 500/80 

254.1

  0-10-25-50-100-250-500 mg/L NO3
0-2-5-10-20-40-80 mg/L NO2        

 100 test/hộp 

Test nhanh 3 trong 1 nước hồ bơi 

 234.1 

 0-100-250-500-1000 mg/L CaCO3                                                     0-0.5-1-3-5-10 mg/L Cl2                   pH 6.4-6.8-7.2-7.6-8.4 

 50 test/hộp 

Test nhanh 5 trong 1 nước hồ bơi 

 232.1 

 0-100-250-500-1000 mg/L CaCO3                                            0-0.5-1-3-5-10 mg/L Cl2                   0-1-3-5-10 mg/L Cl                           0-80-120-180-240 mg/L CaCO3     pH 6.4-6.8-7.2-7.6-8.4            

 50 test/hộp

Xem thêm

IV. 13 Loại Test nhanh kiểm tra vi sinh trong vệ sinh an toàn thực phẩm - Test vi sinh Suncoli Nhật 

Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm luôn là chủ đề nóng của xã hội nhà trường và gia đình. Đối với xã hội đó là sự bất ổn và gánh nặng bảo hiểm, đối với doanh nghiệp là vấn đề nhân sự và uy tín doanh nghiệp đối với nhà trường là sức khỏe con trẻ…

Hiên tại, các cơ quan chức năng đang cố gắng kiểm soát vấn đề này từ việc kiểm tra nhanh tại hiện trường đến lấy mẫu về phòng Lab kiểm tra. Ngoài ra, với áp lực về quy định trong và ngoài nước các doanh nghiệp cũng đã đẩy mạnh việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu cũng như an toàn vệ sinh thực phẩm đầu ra.

Từ thực trạng trên HTVLAB cũng đang cố gắng tìm kiếm những phương pháp nhằm hỗ trợ việc kiểm tra đánh giá chất lượng thực phẩm cho các cơ quan và doanh nghiệp.

Dưới đây là 13 loại Test thử nhanh phổ biến trong kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm của Suncoli Nhật Bản:

Tên hàng Phản ứng màu Nhiệt độ ủ Thời gian ủ Quy cách HSD
Giấy thử nhanh nấm men - nấm mốc thực phẩm - SUNCOLI (7) Xanh đen 25 ºC 48-72 giờ 100 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Vibrio thực phẩm - SUNCOLI (4) Màu tím 35-37 ºC 24 giờ 100 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Staphylococcus thực phẩm - SUNCOLI (2) Màu đen 35-37 ºC 24 giờ 100 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Salmonella thực phẩm - SUNCOLI (5) Màu đỏ 43±2 ºC 18-24 giờ 50 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Coliform (E.coli) thực phẩm loại X - SUNCOLI (6) Màu xanh 35-37 ºC 24 giờ 100 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh vi khuẩn nói chung trong thực phẩ - SUNCOLI (3) Màu đỏ 35-37 ºC 24 giờ 100 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Vibrio thực phẩm - SUNCOLI (4-1) Màu tím 35-37 ºC 24 giờ 40 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh vi khuẩn nói chung trong thực phẩm - SUNCOLI (3-1) Màu đỏ 35-37 ºC 24 giờ 100 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh nấm men - nấm mốc thực phẩm - SUNCOLI (7-1) Xanh đen 25 ºC 48-72 giờ 40 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Staphylococcus thực phẩm - SUNCOLI (2-1) Màu đen 35-37 ºC 24 giờ 40 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Coliform (E.coli) thực phẩm loại X - SUNCOLI (6-1) Màu xanh 35-37 ºC 24 giờ 40 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Coliform thực phẩm - SUNCOLI (1-1) Màu xanh 35-37 ºC 24 giờ 40 cái/hộp 1 năm
Giấy thử nhanh Coliform thực phẩm - SUNCOLI (1) Màu xanh 35-37 ºC 24 giờ 100 cái/hộp 1 năm

Xem thêm

V. 27 Loại Test nhanh kiểm tra vi sinh trong vệ sinh an toàn thực phẩm - PackTest Water It Nhật

Test nhanh Water It là Bộ Dụng Cụ Đo đáp ứng phân tích chất lượng nước đơn giản và nhanh chóng ngay tại chỗ, chuyên được dùng để kiểm tra nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp trong sản xuất và nuôi trồng.

Kiểm tra tình trạng chất lượng nước bằng phản ứng hoá chất trong ống:

√ Hoạt động đơn giản

√ Cho kết quả trong vòng 5 phút trong hầu hết tất cả các chỉ tiêu

√ Nhỏ và nhẹ (Xấp xỉ 1 gam cho 1 ống)

√ Ống được làm bằng polyethylene

Danh sách 27 loại PackTest Water It Nhật:

Tên sản phẩm Thang đo Thời gian đo Quy cách
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L 3 phút 40 test/hộp
TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 60 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 2 phút 40 test/hộp
TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC,
WAE-TH
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L 30 giây 50 test/hộp
TEST NHANH ĐA KIM LOẠI
(Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC,
WAE-Me
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC)
TRONG NƯỚC, WAE-As
0.2 - 3 mg/L 5 phút 40 Test/hộp,
2 test/1 lần đo
TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) 
TRONG NƯỚC, WAE-CN
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L 8 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM)
TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 5,5 phút 40 test/hộp
TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+)
TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC,
WAE-Cu
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L 1 phút 50 test/hộp

TEST NHANH NIKEL (Ni) THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Ni (D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp

TEST NHANH MANGANESE (Mn)
TRONG NƯỚC, WAE-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L 30 giây 50 test/hộp

TEST NHANH SẮT THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Fe (D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D)
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ
TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L 10 giây 50 test/hộp
TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP
TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D)
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L 1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200)
TRONG NƯỚC, WAE-CL (200)
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L 10 giây 40 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO2
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L 2 phút 50 test/hộp
TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NO3
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L 5 phút 50 test/hộp
TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N)
TRONG NƯỚC, WAE-NH4
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L 5 phút 50 test/hộp

TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)
THANG THẤP/PHOSPHO TỔNG (PO4-P)
THANG THẤP TRONG NƯỚC , WAE-PO4 (D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L 1 phút 50 test/hộp
TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO
TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4

PO4:  0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L
PO4-P: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 phút 40 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp
TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD
(HIGH RANGE ) WAE-COD (H)
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L

Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút.
Nhiệt độ mẫu. 20º : 5 phút.
Nhiệt độ mẫu. 30º : 4 phút.

50 test/hộp

Xem thêm

 

Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật HTV

Chuyên cung cấp các thiết bị và giải pháp phòng thí nghiệm hàng đầu tại VN
Phương châm hoạt động: "Tất cả vì sự hài lòng của khách hàng"
"Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp" giải đáp, hỗ trợ khách hàng tận tình
Đảm bảo cung cấp
"sản phẩm chính hãng, chất lượng cao" cùng chính sách bảo hành miễn phí

Địa chỉ: 1122/26 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Email: Sale@htvsci.com                                                     Hotline: 028 6685 1358
Facebook: Công ty TNHH vật tư khoa học kỹ thuật HTV        Websitehttps://htvlab.com/

Tin tức liên quan

Bình luận