Test nhanh Kiểm Tra Chất Lượng Nước - Test Nhanh Vi Sinh Trong Thực Phẩm
14 Bộ test nhanh KRK, 72 Bộ test Kyoritsu, 34 Loại test Johnson và 13 Bộ test vi sinh Suncoli dùng để kiểm tra nước thải công nghiệp và kiểm tra các loại vi sinh trong thực phẩm cho kết quả nhanh và chính xác bằng cách đơn giản là so với bảng màu đã cung cấp trên hộp. Test nhanh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thuận tiện cho người dùng.
I. 14 Bộ Test kiểm tra chất lượng nước và nước thải CN - Kit Test Kasahara Nhật
Chất lượng nước luôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng nước trong môi trường tự nhiên, chất lượng nước trong nuôi trồng thủy hải sản, trồng trọt cũng như trong sản xuất và sinh hoạt của mọi gia đình. Vì vậy, việc kiểm tra chất lượng nước đầu vào và đâu ra luôn là việc luôn được thực hiện.
Từ thực tế trên, Kasahara-Nhật Bản đã đưa ra 14 loại test nhanh phổ biến trong việc kiểm tra các chỉ tiêu trong nhất với tiêu chí nhanh chóng, chính xác, đơn giản và tiết kiệm cho người dùng. Kasahara là hãng sản xuất test nhanh và thiết bị đo nước lâu đời và uy tín tại Nhật Bản từ 1975.
Lợi ích của việc sử dụng Kit Test Kasahara Nhật:
√ Nhanh chóng trong vài phút và độ chính xác cao.
√ Đơn giản với 4 bước và không cần thiết bị hỗ trợ giảm chi phí đào tạo và đầu tư.
√ Nhỏ gọn giảm chi phí vận chuyển và lưu trữ.
√ Thuốc thử ổn định hạn dùng lên đến 2 năm sử dụng.
Danh sách 14 bộ Kit Test Kasahara:
BỘ TEST KIỂM TRA NƯỚC THẢI (ION TEST) | ||||
Tên hàng | Thang Đo | Thời gian phản ứng | Quy cách | |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Chlo dư, WIT-HOCl | Residual Chlorine (Free) | 10/20/30/50/80/100/150 | 10s | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Cianua, WIT-CN | Free Cyanide | 0.02/0.05/0.1/0.2/0.5/1.0/2.0 | 10 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang cao, WIT-COD-H | COD (High Range) | 0/30/50/100/150/200/250 | 4-6 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang thấp, WIT-COD-M | COD | 0/5/10/15/20/50/100 | 4-6 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra đồng, WIT-Cu | Copper | 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 ppm | 2 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra sắt, WIT-Fe | Iron | 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0 | 5 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra H2O2 thang cao, WIT-H2O2-H | Hydrogen Peroxide (High Range) | 10/20/30/50/80/100/150 | 10s | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Amoni, WIT-NH4 | Ammonium (High Range) | 0.3/0.7/1.3/2.6/6.5/13/26 NH₄ | 5 phút | 50 test/hộp |
Ammonium-Nitrogen (High Range) | 0.2/0.5/1.0/2.0/5.0/10/20 NH₄-N | |||
►Bộ dụng cụ kiểm tra Niken, WIT-Ni | Nickel | 0.2/0.5/1.0/2.0/3.0/5.0/10 | 2 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrite, WIT-NO2 | Nitrite | 0.05/0.1/0.2/0.4/0.6/0.8/1.0 NO₂ | 3 phút | 50 test/hộp |
Nitrite-Nitrogen | 0.015/0.03/0.06/0.12/0.18/0.24/0.30 NO₂-N | |||
►Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrate WIT-NO3 | Nitrate | 0.5/1.0/2.0/4.0/6.0/10/20 NO₃ | 3 phút | 50 test/hộp |
Nitrate-Nitrogen | 0.1/0.2/0.5/1.0/1.4/2.3/4.6 NO₃-N | |||
►Bộ dụng cụ kiểm tra Ozone, WIT-O3 | Ozone | 0.1/0.2/0.3/0.5/0.8/1.0/2.0 | 10s | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate thang cao, WIT-PO4-H | Phosphate (High Range) | 2/5/10/15/20/30/50 PO₄³- | 3 Phút | 50 test/hộp |
Phosphate-Phosphorus (High Range) | 0.7/1.7/3.3/5.0/6.6/10/17 PO₄³-P | |||
►Bộ dụng cụ kiểm tra Phosphate, WIT-PO4 | Phosphate | 0.2/0.5/1.0/1.5/2.0/3.0/5.0 PO₄³ | 3 Phút | 50 test/hộp |
Phosphate-Phosphorus | 0.1/0.2/0.3/0.5/0.7/1.0/1.7 PO₄³-P | |||
►Bộ dụng cụ kiểm tra Nito Tổng, WIT-TN-i | Total Nitrogen (Inorganic) | 0/5/10/20/40/60/100 | 20 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra kẽm, WIT-Zn | Zinc | 0/0.2/0.3/0.5/1.0/2.0/5.0 | 2 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Crom, WIT-Cr6+ | Chromium | 0.05/0.1/0.2/0.5/0.8/1.0/2.0 Cr⁶+ | 2 phút | 50 test/hộp |
►Bộ dụng cụ kiểm tra Crom tổng, WIT-CrT | Total Chromium | 0.5/1/2/5/8/10/20 CrT | 30s | 50 test/hộp |
II. 72 Bộ Test kiểm tra chất lượng nước sông và nước thải CN - PackTest Kyoritsu Nhật
Sản phẩm test nhanh của hãng Kyoritsu - Nhật Bản chuyên được dùng để test nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp trong sản xuất và nuôi trồng. Sản phẩm test nhanh Kyoritsu cho độ chính xác cao và thời gian phản ứng nhanh từ vài giây đến vài phút tùy từng test sử dụng.
Danh sách các 72 loại Packtest Kyoritsu Nhật:
Tên hàng | Mã hàng | Thang đo | Quy cách | T. phản ứng |
Free Cyanide |
WAK-CN-** |
40 test/hộp | 8 min. | |
COD (High Range) |
WAK-COD(H) |
50 test/hộp | 5 min. | |
COD |
WAK-COD |
50 test/hộp | 5 min. | |
COD (Low Range) |
WAK-COD(D) |
50 test/hộp | 5 min. | |
Chromium (Hexavalent) |
WAK-Cr6+ |
50 test/hộp | 2 min. | |
Total Chromium |
WAK-Cr·T |
40 test/hộp | 5.5 min. | |
Ammonium (High Range) |
WAK-NH4(C) |
50 test/hộp | 10 min. | |
Ammonium-Nitrogen |
0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L |
|||
Ammonium |
WAK-NH4 |
50 test/hộp | 5 min. | |
Ammonium-Nitrogen |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
|||
Nickel |
WAK-Ni |
50 test/hộp | 2 min. | |
Nickel (DPM) |
WAK-Ni(D) |
50 test/hộp | 2 min. | |
Phosphate | 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L | 50 test/hộp | 2 min. | |
Phosphate-Phosphorus |
0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L |
III. 34 Loại Test nhanh kiểm tra chất lượng nước và thực phẩm - Test Strip, Test Giấy Johnson Anh
Que thử nhanh của Johnson là Test thử nhanh giúp kiểm tra anh các chỉ tiêu cần kiểm soát trong nước cũng như thực phẩm. Test thử nhanh được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp, thực phẩm, chất lượng nước và nghiên cứu
Test thử nhanh sử dụng đơn giản không cần thiết bị hỗ trợ, nhanh chóng cho kết quả là phương pháp thích hợp cho kiểm tra nhanh ngoài hiện trường.
Danh sách 34 loại Test nhanh Johnson:
Tên hàng |
Code |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
164.1C |
Thang đo: 0 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
|
163.1C |
Thang đo: 0 - 25 - 50 - 100 - 200 - 300 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
|
216.1 |
Thang đo: 0 - 0.5 - 1 - 3 - 5 - 10 - 20 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
|
161.1C |
0 - 0.5 -1 - 3 - 5 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
|
210.1 |
Thang đo: 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 - 400 mg/L NH₄⁺ |
100 test/hộp |
|
212.1 |
0 - 50 - 100 - 200 - 300 - 500 - 700 - 1000 - 2000 mg/L AA |
100 test/hộp |
|
►Test Nhanh Độ Cứng CaCO3 0-30 Od |
214.1 |
Thang đo: 0 - 5 - 10 - 15 - 20 - 30 °d CO₃²⁻ |
100 test/hộp |
250.1 |
0 - 10 - 30 - 100 - 300 mg/L Cu |
100 test/hộp |
|
173.5C |
0 - 10 - 25 - 50 - 100 mg/L F⁻ |
100 test/hộp |
|
238.1 |
0 - 100 - 250 - 500 - 1000 - 2000 mg/dL Glucose |
100 test/hộp |
|
230.1 |
0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Glucose |
100 test/hộp |
|
236.1 |
0 - 50 - 75 - 150 - 225 mg/L I₂ |
100 test/hộp |
|
248.1 |
0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Fe²⁺\Fe³⁺ |
100 test/hộp |
|
176.5C |
0 - 10 - 25 - 50 - 250 - 500 mg/L NO₃⁻ |
100 test/hộp |
|
175.5C |
0 - 0.5 - 1 - 5 - 10 - 25 mg/L NO₂⁻ |
100 test/hộp |
|
218.1 |
0 - 2 - 5 - 10 - 20 - 40 - 80 mg/L NO₂⁻ |
100 test/hộp |
|
228.1 |
0 - 500 - 1000 - 1500 - 2000 mg/L PAA |
100 test/hộp |
|
168.5C |
0 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 mg/L PAA |
100 test/hộp |
|
167.5C |
0 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 mg/L PAA |
100 test/hộp |
|
222.1 |
0 - 100 - 200 - 400 - 600 - 800 - 1000 mg/L H₂O₂ |
100 test/hộp |
|
165.5C |
0 - 1 - 3 - 10 - 30 - 100 mg/L H₂O₂ |
100 test/hộp |
|
220.1 |
0 - 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 mg/L H₂O₂ |
100 test/hộp |
|
224.1 |
0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L PO₄³⁻ |
100 test/hộp |
|
160.3 |
BKC=Benzalkonium Chloride) |
100 test/hộp |
|
160.2 |
(Benzalkonium Chloride) 0 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Benzalkonium Chloride |
100 test/hộp |
|
160.1 |
(Benzalkonium Chloride) 0 - 100 - 200 - 300 - 400 mg/L Benzalkonium chloride |
100 test/hộp |
|
012.1 |
0 - 1 - 1.75 - 2.75 - 3.5 - 5 - 7 - 10 g/L Ag⁺ |
20 que/hộp |
|
172.5C |
0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L SO₃²⁻ |
100 test/hộp |
|
020.5 |
Thang đo: 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 mg/L Cl₂ |
5m reel |
|
185.1C |
0 - 50 - 125 - 250 - 500 mg/L CaCO₃ |
100 test/hộp |
|
240.1 |
0 - 5 - 10 - 15 - 20 - 25 °d CaCO₃ |
100 test/hộp |
|
►Test nhanh độ cứng nước 0-21 ppm |
226.1 |
3 - 4 - 7 - 14 - 21 °d CaCO₃ |
100 test/hộp |
►Test nhanh Nitrate/Nitrite 500/80 |
254.1 |
0-10-25-50-100-250-500 mg/L NO3 |
100 test/hộp |
234.1 |
0-100-250-500-1000 mg/L CaCO3 0-0.5-1-3-5-10 mg/L Cl2 pH 6.4-6.8-7.2-7.6-8.4 |
50 test/hộp |
|
232.1 |
0-100-250-500-1000 mg/L CaCO3 0-0.5-1-3-5-10 mg/L Cl2 0-1-3-5-10 mg/L Cl 0-80-120-180-240 mg/L CaCO3 pH 6.4-6.8-7.2-7.6-8.4 |
50 test/hộp |
►Xem thêm
IV. 13 Loại Test nhanh kiểm tra vi sinh trong vệ sinh an toàn thực phẩm - Test vi sinh Suncoli Nhật
Vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm luôn là chủ đề nóng của xã hội nhà trường và gia đình. Đối với xã hội đó là sự bất ổn và gánh nặng bảo hiểm, đối với doanh nghiệp là vấn đề nhân sự và uy tín doanh nghiệp đối với nhà trường là sức khỏe con trẻ…
Hiên tại, các cơ quan chức năng đang cố gắng kiểm soát vấn đề này từ việc kiểm tra nhanh tại hiện trường đến lấy mẫu về phòng Lab kiểm tra. Ngoài ra, với áp lực về quy định trong và ngoài nước các doanh nghiệp cũng đã đẩy mạnh việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu cũng như an toàn vệ sinh thực phẩm đầu ra.
Từ thực trạng trên HTVLAB cũng đang cố gắng tìm kiếm những phương pháp nhằm hỗ trợ việc kiểm tra đánh giá chất lượng thực phẩm cho các cơ quan và doanh nghiệp.
Dưới đây là 13 loại Test thử nhanh phổ biến trong kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm của Suncoli Nhật Bản:
V. 27 Loại Test nhanh kiểm tra vi sinh trong vệ sinh an toàn thực phẩm - PackTest Water It Nhật
Test nhanh Water It là Bộ Dụng Cụ Đo đáp ứng phân tích chất lượng nước đơn giản và nhanh chóng ngay tại chỗ, chuyên được dùng để kiểm tra nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp trong sản xuất và nuôi trồng.
Kiểm tra tình trạng chất lượng nước bằng phản ứng hoá chất trong ống:
√ Hoạt động đơn giản
√ Cho kết quả trong vòng 5 phút trong hầu hết tất cả các chỉ tiêu
√ Nhỏ và nhẹ (Xấp xỉ 1 gam cho 1 ống)
√ Ống được làm bằng polyethylene
Danh sách 27 loại PackTest Water It Nhật:
Tên sản phẩm | Thang đo | Thời gian đo | Quy cách |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG SULFIDE | 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L | 3 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH MAGIÊ (MAGNESIUM-Mg) | 0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 60 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CANXI TRONG NƯỚC, WAE-Ca | 10, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 2 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH TỔNG ĐỘ CỨNG CỦA NƯỚC, WAE-TH |
0,10, 20, 50, 100, 200 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐA KIM LOẠI (Metals: Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) TRONG NƯỚC, WAE-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG ASEN (ARSENIC) TRONG NƯỚC, WAE-As |
0.2 - 3 mg/L | 5 phút | 40 Test/hộp, 2 test/1 lần đo |
►TEST NHANH XYANUA TỰ DO (FREE CYANIDE) TRONG NƯỚC, WAE-CN |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 2 mg/L | 8 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM TỔNG (TOTAL CHROMIUM) TRONG MẪU NƯỚC, WAE-Cr.T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 5,5 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH CROM (CHROMIUM Cr6+) TRONG NƯỚC, WAE-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH ĐỒNG (Cu) TRONG NƯỚC, WAE-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, 10 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L | 30 giây | 50 test/hộp | |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp | |
►TEST NHANH SẮT TRONG NƯỚC, WAE-Fe | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Zn (D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥ 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH KẼM TRONG NƯỚC, WAE-Zn | 0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥ 5 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORINE DƯ TRONG NƯỚC, WAE-Cl. DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L | 10 giây | 50 test/hộp |
►TEST NHANH CHLORIDE THANG THẤP TRONG NƯỚC, WAE-Cl (D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L | 1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH HÀM LƯỢNG CHLORIDE (200) TRONG NƯỚC, WAE-CL (200) |
≤100, khoảng 150, ≥200 mg/L | 10 giây | 40 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO2/NO2-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 ml/L | 2 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH NITRATE (NO3/NO3-N) TRONG NƯỚC, WAE-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 ml/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH AMONIUM (NH4/NH4-N) TRONG NƯỚC, WAE-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L | 5 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L | 1 phút | 50 test/hộp |
►TEST NHANH PHOSPHATE ( PO4)/PHOSPHO TỔNG (PO4-P) TRONG NƯỚC, WAE-PO4 |
PO4: 0.2, 0.5, 1, 5, 10 mg/L |
1 phút | 40 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC, WAE-COD (D) | 0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC , WAE-COD | 0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
►TEST NHANH COD CỦA NƯỚC COD (HIGH RANGE ) WAE-COD (H) |
0, 30, 60, 120, 200, 250 mg/L |
Nhiệt độ mẫu. 10º : 6 phút. |
50 test/hộp |
Chuyên cung cấp các thiết bị và giải pháp phòng thí nghiệm hàng đầu tại VN
Phương châm hoạt động: "Tất cả vì sự hài lòng của khách hàng"
"Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp" giải đáp, hỗ trợ khách hàng tận tình
Đảm bảo cung cấp "sản phẩm chính hãng, chất lượng cao" cùng chính sách bảo hành miễn phí
Địa chỉ: 1122/26 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
Email: Sale@htvsci.com Hotline: 028 6685 1358
Facebook: Công ty TNHH vật tư khoa học kỹ thuật HTV Website: https://htvlab.com/